Bản dịch của từ Insider dealing trong tiếng Việt

Insider dealing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Insider dealing (Noun)

ˌɪnsˈaɪdɚ dˈilɨŋ
ˌɪnsˈaɪdɚ dˈilɨŋ
01

Hành vi giao dịch bất hợp pháp trên sàn giao dịch chứng khoán để có lợi cho bản thân thông qua việc tiếp cận thông tin bí mật.

The illegal practice of trading on the stock exchange to ones own advantage through having access to confidential information

Ví dụ

Insider dealing is a serious crime in the stock market.

Giao dịch nội bộ là một tội phạm nghiêm trọng trên thị trường chứng khoán.

The company does not allow insider dealing among its employees.

Công ty không cho phép giao dịch nội bộ giữa các nhân viên.

Is insider dealing common in large corporations like Enron?

Giao dịch nội bộ có phổ biến trong các tập đoàn lớn như Enron không?

02

Hành vi của một người ở vị trí đáng tin cậy hoặc có trách nhiệm lợi dụng kiến thức nội bộ của mình để trục lợi cá nhân.

The act of a person in a position of trust or responsibility exploiting their insider knowledge for personal gain

Ví dụ

Insider dealing is illegal and harms public trust in companies.

Hành vi giao dịch nội bộ là bất hợp pháp và làm tổn hại niềm tin công chúng vào các công ty.

Many believe insider dealing should be punished more severely.

Nhiều người tin rằng hành vi giao dịch nội bộ nên bị trừng phạt nghiêm khắc hơn.

Is insider dealing common in large corporations like Enron?

Hành vi giao dịch nội bộ có phổ biến trong các tập đoàn lớn như Enron không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/insider dealing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Insider dealing

Không có idiom phù hợp