Bản dịch của từ Insider dealing trong tiếng Việt
Insider dealing

Insider dealing (Noun)
Hành vi giao dịch bất hợp pháp trên sàn giao dịch chứng khoán để có lợi cho bản thân thông qua việc tiếp cận thông tin bí mật.
The illegal practice of trading on the stock exchange to ones own advantage through having access to confidential information
Insider dealing is a serious crime in the stock market.
Giao dịch nội bộ là một tội phạm nghiêm trọng trên thị trường chứng khoán.
The company does not allow insider dealing among its employees.
Công ty không cho phép giao dịch nội bộ giữa các nhân viên.
Is insider dealing common in large corporations like Enron?
Giao dịch nội bộ có phổ biến trong các tập đoàn lớn như Enron không?
Hành vi của một người ở vị trí đáng tin cậy hoặc có trách nhiệm lợi dụng kiến thức nội bộ của mình để trục lợi cá nhân.
The act of a person in a position of trust or responsibility exploiting their insider knowledge for personal gain
Insider dealing is illegal and harms public trust in companies.
Hành vi giao dịch nội bộ là bất hợp pháp và làm tổn hại niềm tin công chúng vào các công ty.
Many believe insider dealing should be punished more severely.
Nhiều người tin rằng hành vi giao dịch nội bộ nên bị trừng phạt nghiêm khắc hơn.
Is insider dealing common in large corporations like Enron?
Hành vi giao dịch nội bộ có phổ biến trong các tập đoàn lớn như Enron không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp