Bản dịch của từ Instrumentalize trong tiếng Việt

Instrumentalize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Instrumentalize (Verb)

ɨnstɹˈʌməntˌaɪləst
ɨnstɹˈʌməntˌaɪləst
01

Để biểu diễn (một bản nhạc) bằng cách sử dụng một nhạc cụ hoặc các nhạc cụ.

To perform a piece of music using a musical instrument or instruments.

Ví dụ

The community instrumentalized local songs during the festival last weekend.

Cộng đồng đã sử dụng các bài hát địa phương trong lễ hội cuối tuần qua.

They did not instrumentalize classical music for the social event last year.

Họ đã không sử dụng nhạc cổ điển cho sự kiện xã hội năm ngoái.

Did the students instrumentalize their original compositions for the charity concert?

Các sinh viên đã sử dụng các sáng tác gốc của họ cho buổi hòa nhạc từ thiện chưa?

02

Sắp xếp hoặc ghi điểm (một bản nhạc) cho các nhạc cụ, đặc biệt là cho dàn nhạc.

To arrange or score a piece of music for instruments especially for an orchestra.

Ví dụ

Musicians instrumentalize the new composition for the community orchestra performance.

Nhạc sĩ đã sắp xếp tác phẩm mới cho buổi biểu diễn của dàn nhạc cộng đồng.

They do not instrumentalize every song for the social event.

Họ không sắp xếp mọi bài hát cho sự kiện xã hội.

Did the conductor instrumentalize the music for the charity concert?

Nhà chỉ huy có sắp xếp nhạc cho buổi hòa nhạc từ thiện không?

03

Tạo ra hoặc làm cho (thứ gì đó) trở thành công cụ để đạt được mục đích hoặc kết quả; sử dụng như một phương tiện để đạt được mục đích.

To make or render something instrumental to accomplishing a purpose or result to use as a means to an end.

Ví dụ

Teachers instrumentalize technology to enhance student engagement in the classroom.

Giáo viên sử dụng công nghệ để tăng cường sự tham gia của học sinh trong lớp học.

They do not instrumentalize social media for spreading misinformation during elections.

Họ không sử dụng mạng xã hội để lan truyền thông tin sai lệch trong các cuộc bầu cử.

How can we instrumentalize community resources for better social outcomes?

Làm thế nào chúng ta có thể sử dụng tài nguyên cộng đồng để đạt được kết quả xã hội tốt hơn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/instrumentalize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Instrumentalize

Không có idiom phù hợp