Bản dịch của từ Intensive farming trong tiếng Việt

Intensive farming

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intensive farming (Noun)

01

Một phương pháp canh tác nhằm tối đa hóa năng suất trên một đơn vị đất thông qua lượng lao động và vốn đầu vào cao.

A method of farming that aims to maximize yield per unit of land through high input of labor and capital.

Ví dụ

Intensive farming leads to high productivity but may harm the environment.

Nông nghiệp tập trung dẫn đến năng suất cao nhưng có thể gây hại môi trường.

Some people argue that intensive farming is unsustainable in the long run.

Một số người cho rằng nông nghiệp tập trung không bền vững trong dài hạn.

Is intensive farming the best approach for feeding a growing population?

Liệu nông nghiệp tập trung có phải là phương pháp tốt nhất để nuôi dân số đang tăng lên không?

02

Loại hình thực hành nông nghiệp liên quan đến việc sử dụng nhiều nguồn lực để đạt được năng suất cao.

Type of agricultural practice that involves the intensive use of resources to achieve high productivity.

Ví dụ

Intensive farming is common in densely populated areas.

Nông nghiệp chuyên sâu phổ biến ở các khu vực đông dân.

Some people believe intensive farming harms the environment.

Một số người tin rằng nông nghiệp chuyên sâu gây hại môi trường.

Is intensive farming sustainable in the long term for society?

Nông nghiệp chuyên sâu có bền vững trong dài hạn cho xã hội không?

03

Nông nghiệp nhấn mạnh mức đầu vào và đầu ra cao trên một diện tích tương đối nhỏ.

Farming that emphasizes high levels of inputs and output over a relatively small area.

Ví dụ

Intensive farming can lead to soil degradation and water pollution.

Nông nghiệp chặt chẽ có thể dẫn đến suy thoái đất và ô nhiễm nước.

Intensive farming is not sustainable in the long term for the environment.

Nông nghiệp chặt chẽ không bền vững trong dài hạn cho môi trường.

Is intensive farming the best approach to meet growing food demand?

Nông nghiệp chặt chẽ có phải là phương pháp tốt nhất để đáp ứng nhu cầu thức ăn tăng lên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/intensive farming/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intensive farming

Không có idiom phù hợp