Bản dịch của từ Intracavitary radiation therapy trong tiếng Việt
Intracavitary radiation therapy
Noun [U/C]

Intracavitary radiation therapy (Noun)
ˌɪntɹəkəvˈɪtɚəti ɹˌeɪdiˈeɪʃən θˈɛɹəpi
ˌɪntɹəkəvˈɪtɚəti ɹˌeɪdiˈeɪʃən θˈɛɹəpi
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Chủ yếu được sử dụng trong điều trị một số loại ung thư, chẳng hạn như ung thư cổ tử cung và ung thư nội mạc tử cung.
Used primarily in the treatment of certain cancers, such as cervical and endometrial cancers.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Cho phép giao đủ liều xạ trị cao hơn cho khối u trong khi giảm thiểu việc tiếp xúc với các mô khỏe mạnh xung quanh.
Enables higher doses of radiation to be delivered to the tumor while minimizing exposure to surrounding healthy tissue.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Intracavitary radiation therapy
Không có idiom phù hợp