Bản dịch của từ Intraocular lens trong tiếng Việt
Intraocular lens

Intraocular lens (Noun)
Một ống kính nhân tạo trong suốt được cấy ghép vào mắt để thay thế một ống kính tự nhiên đã bị loại bỏ, chẳng hạn như trong phẫu thuật đục thủy tinh thể.
A transparent artificial lens implanted in the eye to replace a natural lens that has been removed, such as in cataract surgery.
The intraocular lens improved Maria's vision after her cataract surgery.
Thấu kính nội nhãn đã cải thiện thị lực của Maria sau phẫu thuật đục thủy tinh thể.
Many patients do not need glasses after receiving an intraocular lens.
Nhiều bệnh nhân không cần kính sau khi nhận thấu kính nội nhãn.
Did the doctor recommend an intraocular lens for your cataract treatment?
Bác sĩ có khuyên bạn sử dụng thấu kính nội nhãn cho điều trị đục thủy tinh thể không?
Một ống kính được đặt ngoại khoa bên trong mắt để cải thiện thị lực.
A lens that is surgically placed inside the eye to improve vision.
The intraocular lens improved Maria's vision after her cataract surgery.
Thấu kính nội nhãn đã cải thiện thị lực của Maria sau phẫu thuật đục thủy tinh thể.
Many people do not understand how an intraocular lens works.
Nhiều người không hiểu cách hoạt động của thấu kính nội nhãn.
Did you know that an intraocular lens can last for decades?
Bạn có biết rằng thấu kính nội nhãn có thể tồn tại hàng thập kỷ không?
The intraocular lens improved Maria's vision after her cataract surgery.
Thấu kính nội nhãn đã cải thiện thị lực của Maria sau phẫu thuật đục thủy tinh thể.
Many people do not understand the benefits of an intraocular lens.
Nhiều người không hiểu lợi ích của thấu kính nội nhãn.
Is the intraocular lens suitable for all cataract patients?
Thấu kính nội nhãn có phù hợp với tất cả bệnh nhân đục thủy tinh thể không?