Bản dịch của từ Intravenous injection trong tiếng Việt

Intravenous injection

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intravenous injection (Noun)

ˌɪntɹəvˈinəs ˌɪndʒˈɛkʃən
ˌɪntɹəvˈinəs ˌɪndʒˈɛkʃən
01

Hành động đưa chất lỏng, đặc biệt là thuốc, vào cơ thể người bằng kim và ống.

The act of putting a liquid especially a drug into a persons body using a needle and a tube.

Ví dụ

The nurse administered an intravenous injection to John during the emergency.

Y tá đã tiêm truyền tĩnh mạch cho John trong lúc cấp cứu.

They did not use intravenous injection for the patients at the clinic.

Họ đã không sử dụng tiêm truyền tĩnh mạch cho bệnh nhân tại phòng khám.

Is intravenous injection safe for elderly patients in hospitals?

Tiêm truyền tĩnh mạch có an toàn cho bệnh nhân cao tuổi trong bệnh viện không?

Intravenous injection (Idiom)

ˌɪn.trəˌvɛ.nə.sɪnˈdʒɛk.ʃən
ˌɪn.trəˌvɛ.nə.sɪnˈdʒɛk.ʃən
01

Một biểu thức dùng để chỉ một tình huống trong đó một cái gì đó quan trọng hoặc có ảnh hưởng được giới thiệu một cách đột ngột hoặc với số lượng lớn.

An expression used to refer to a situation in which something important or influential is introduced suddenly or in large quantities.

Ví dụ

The new policy was an intravenous injection for our community's growth.

Chính sách mới là một mũi tiêm tĩnh mạch cho sự phát triển của cộng đồng chúng tôi.

The charity event did not provide an intravenous injection to local schools.

Sự kiện từ thiện không cung cấp mũi tiêm tĩnh mạch cho các trường địa phương.

Can social media act as an intravenous injection for community engagement?

Liệu mạng xã hội có thể hoạt động như một mũi tiêm tĩnh mạch cho sự tham gia của cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/intravenous injection/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intravenous injection

Không có idiom phù hợp