Bản dịch của từ Intravenous injection trong tiếng Việt
Intravenous injection

Intravenous injection (Noun)
The nurse administered an intravenous injection to John during the emergency.
Y tá đã tiêm truyền tĩnh mạch cho John trong lúc cấp cứu.
They did not use intravenous injection for the patients at the clinic.
Họ đã không sử dụng tiêm truyền tĩnh mạch cho bệnh nhân tại phòng khám.
Is intravenous injection safe for elderly patients in hospitals?
Tiêm truyền tĩnh mạch có an toàn cho bệnh nhân cao tuổi trong bệnh viện không?
Intravenous injection (Idiom)
Một biểu thức dùng để chỉ một tình huống trong đó một cái gì đó quan trọng hoặc có ảnh hưởng được giới thiệu một cách đột ngột hoặc với số lượng lớn.
An expression used to refer to a situation in which something important or influential is introduced suddenly or in large quantities.
The new policy was an intravenous injection for our community's growth.
Chính sách mới là một mũi tiêm tĩnh mạch cho sự phát triển của cộng đồng chúng tôi.
The charity event did not provide an intravenous injection to local schools.
Sự kiện từ thiện không cung cấp mũi tiêm tĩnh mạch cho các trường địa phương.
Can social media act as an intravenous injection for community engagement?
Liệu mạng xã hội có thể hoạt động như một mũi tiêm tĩnh mạch cho sự tham gia của cộng đồng không?
Tiêm tĩnh mạch, hay tiêm IV, là thuật ngữ chỉ phương pháp đưa thuốc vào cơ thể thông qua tĩnh mạch. Phương pháp này cho phép thuốc được đưa vào nhanh chóng và trực tiếp vào tuần hoàn máu, giúp tăng cường hiệu quả điều trị. Trong tiếng Anh, cụm từ này giữ nguyên hình thức “intravenous injection” cả trong Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác biệt, với giọng Anh thường nhấn âm hơn so với giọng Mỹ, đặc biệt trong phần “intravenous”.
Cụm từ "intravenous injection" có nguồn gốc từ tiếng Latin "intravenosus", trong đó "intra-" có nghĩa là "trong", và "vena" có nghĩa là "tĩnh mạch". Khái niệm này xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, khi y học hiện đại phát triển các phương pháp tiêm thuốc trực tiếp vào tĩnh mạch nhằm tăng cường hiệu quả điều trị và rút ngắn thời gian hấp thụ. Sự kết hợp này phản ánh mật thiết giữa từ nguyên và ứng dụng y học hiện tại.
Tiêm tĩnh mạch (intravenous injection) là một thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực y học, đặc biệt trong các bài thi IELTS thuộc phần đọc và viết. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả quy trình y tế, các nghiên cứu lâm sàng, và cách thức cung cấp thuốc. Tần suất sử dụng từ này cao trong các bài viết y khoa và thảo luận chuyên ngành, nhưng ít gặp hơn trong các bài nói và nghe hàng ngày, do tính chất kỹ thuật và chuyên môn của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp