Bản dịch của từ Inverted trong tiếng Việt

Inverted

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inverted (Adjective)

ɪnvˈɝtɪd
ɪnvˈɝtɪd
01

Lộn ngược hoặc từ trong ra ngoài.

Turned upside down or inside out.

Ví dụ

The inverted pyramid structure helps convey information effectively in articles.

Cấu trúc hình chóp ngược giúp truyền đạt thông tin hiệu quả trong bài viết.

Inverted ideas about social roles can confuse traditional beliefs in society.

Những ý tưởng đảo ngược về vai trò xã hội có thể làm rối loạn niềm tin truyền thống.

Are inverted perspectives on social issues becoming more common in modern discussions?

Liệu những quan điểm đảo ngược về vấn đề xã hội có trở nên phổ biến hơn không?

02

Đảo ngược thứ tự hoặc tính chất.

Reversed in order or nature.

Ví dụ

The inverted pyramid structure helps convey information effectively in articles.

Cấu trúc hình chóp ngược giúp truyền đạt thông tin hiệu quả trong bài viết.

Inverted social norms can lead to misunderstandings in communication.

Các chuẩn mực xã hội bị đảo ngược có thể dẫn đến hiểu lầm trong giao tiếp.

Are inverted relationships common in modern society today?

Các mối quan hệ đảo ngược có phổ biến trong xã hội hiện đại không?

03

Có quan điểm trái ngược với thường lệ.

Having a position that is the opposite of what is usual.

Ví dụ

The inverted pyramid structure helps convey important news first.

Cấu trúc hình chóp ngược giúp truyền đạt tin tức quan trọng trước.

An inverted hierarchy can confuse team members in organizations.

Một hệ thống phân cấp ngược có thể làm rối loạn các thành viên trong tổ chức.

Is the inverted model effective for social media campaigns?

Mô hình ngược có hiệu quả cho các chiến dịch truyền thông xã hội không?

Inverted (Verb)

ɪnvˈɝtɪd
ɪnvˈɝtɪd
01

Đảo ngược vị trí hoặc thứ tự của một cái gì đó.

To reverse the position or order of something.

Ví dụ

The community inverted their roles during the charity event last Saturday.

Cộng đồng đã đảo ngược vai trò của họ trong sự kiện từ thiện hôm thứ Bảy.

They did not invert their opinions during the social discussion last week.

Họ không đảo ngược ý kiến của mình trong cuộc thảo luận xã hội tuần trước.

Did the group invert their usual practices for the festival this year?

Nhóm có đảo ngược những thực hành thông thường cho lễ hội năm nay không?

02

Lật ngược hoặc lật ngược thứ gì đó.

To turn something upside down or inside out.

Ví dụ

The activists inverted the traditional views on gender roles in society.

Các nhà hoạt động đã đảo ngược quan điểm truyền thống về vai trò giới tính trong xã hội.

They did not invert their opinions despite the new evidence presented.

Họ không đảo ngược ý kiến của mình mặc dù có bằng chứng mới được đưa ra.

Did the community invert its stance on climate change issues recently?

Cộng đồng có đảo ngược lập trường về các vấn đề biến đổi khí hậu gần đây không?

03

Gây ra tình trạng hoặc trạng thái ngược lại.

To cause to be in the opposite condition or state.

Ví dụ

The new policy inverted the traditional roles in our community.

Chính sách mới đã đảo ngược các vai trò truyền thống trong cộng đồng chúng tôi.

They did not invert their views on social equality.

Họ không đảo ngược quan điểm của mình về bình đẳng xã hội.

Did the recent events invert public opinion on social issues?

Các sự kiện gần đây có đảo ngược ý kiến công chúng về các vấn đề xã hội không?

Dạng động từ của Inverted (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Invert

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Inverted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Inverted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Inverts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Inverting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Inverted cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inverted

Không có idiom phù hợp