Bản dịch của từ Inverted trong tiếng Việt
Inverted

Inverted (Adjective)
The inverted pyramid structure helps convey information effectively in articles.
Cấu trúc hình chóp ngược giúp truyền đạt thông tin hiệu quả trong bài viết.
Inverted ideas about social roles can confuse traditional beliefs in society.
Những ý tưởng đảo ngược về vai trò xã hội có thể làm rối loạn niềm tin truyền thống.
Are inverted perspectives on social issues becoming more common in modern discussions?
Liệu những quan điểm đảo ngược về vấn đề xã hội có trở nên phổ biến hơn không?
The inverted pyramid structure helps convey information effectively in articles.
Cấu trúc hình chóp ngược giúp truyền đạt thông tin hiệu quả trong bài viết.
Inverted social norms can lead to misunderstandings in communication.
Các chuẩn mực xã hội bị đảo ngược có thể dẫn đến hiểu lầm trong giao tiếp.
Are inverted relationships common in modern society today?
Các mối quan hệ đảo ngược có phổ biến trong xã hội hiện đại không?
The inverted pyramid structure helps convey important news first.
Cấu trúc hình chóp ngược giúp truyền đạt tin tức quan trọng trước.
An inverted hierarchy can confuse team members in organizations.
Một hệ thống phân cấp ngược có thể làm rối loạn các thành viên trong tổ chức.
Is the inverted model effective for social media campaigns?
Mô hình ngược có hiệu quả cho các chiến dịch truyền thông xã hội không?
Inverted (Verb)
The community inverted their roles during the charity event last Saturday.
Cộng đồng đã đảo ngược vai trò của họ trong sự kiện từ thiện hôm thứ Bảy.
They did not invert their opinions during the social discussion last week.
Họ không đảo ngược ý kiến của mình trong cuộc thảo luận xã hội tuần trước.
Did the group invert their usual practices for the festival this year?
Nhóm có đảo ngược những thực hành thông thường cho lễ hội năm nay không?
The activists inverted the traditional views on gender roles in society.
Các nhà hoạt động đã đảo ngược quan điểm truyền thống về vai trò giới tính trong xã hội.
They did not invert their opinions despite the new evidence presented.
Họ không đảo ngược ý kiến của mình mặc dù có bằng chứng mới được đưa ra.
Did the community invert its stance on climate change issues recently?
Cộng đồng có đảo ngược lập trường về các vấn đề biến đổi khí hậu gần đây không?
The new policy inverted the traditional roles in our community.
Chính sách mới đã đảo ngược các vai trò truyền thống trong cộng đồng chúng tôi.
They did not invert their views on social equality.
Họ không đảo ngược quan điểm của mình về bình đẳng xã hội.
Did the recent events invert public opinion on social issues?
Các sự kiện gần đây có đảo ngược ý kiến công chúng về các vấn đề xã hội không?
Dạng động từ của Inverted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Invert |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Inverted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Inverted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Inverts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Inverting |
Họ từ
"Từ 'inverted' có nguồn gốc từ động từ 'invert,' nghĩa là đảo ngược hoặc lật ngược. Trong tiếng Anh, 'inverted' thường được sử dụng để mô tả một trạng thái hay một cấu trúc mà trong đó thứ tự hoặc vị trí của các phần tử bị thay đổi. Về cách sử dụng, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cả hai đều sử dụng 'inverted' trong ngữ cảnh khoa học, kỹ thuật và ngữ văn tương tự".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp