Bản dịch của từ Inverts trong tiếng Việt
Inverts

Inverts (Verb)
Social media inverts traditional communication methods among younger generations.
Mạng xã hội đảo ngược các phương thức giao tiếp truyền thống giữa các thế hệ trẻ.
Social media does not invert the importance of face-to-face interactions.
Mạng xã hội không đảo ngược tầm quan trọng của giao tiếp trực tiếp.
Does social media invert our understanding of real-life relationships?
Mạng xã hội có đảo ngược hiểu biết của chúng ta về các mối quan hệ thực tế không?
The protest inverts traditional views on social justice and equality.
Cuộc biểu tình đảo ngược quan điểm truyền thống về công bằng xã hội.
The new policy does not invert existing social structures in our community.
Chính sách mới không đảo ngược các cấu trúc xã hội hiện có trong cộng đồng.
How does the movement invert the norms of our society?
Phong trào này đảo ngược các chuẩn mực của xã hội chúng ta như thế nào?
The new policy inverts traditional views on social responsibility.
Chính sách mới đảo ngược quan điểm truyền thống về trách nhiệm xã hội.
This change does not invert our community's values.
Sự thay đổi này không đảo ngược các giá trị của cộng đồng chúng ta.
How does this program invert social norms?
Chương trình này đảo ngược các chuẩn mực xã hội như thế nào?
Dạng động từ của Inverts (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Invert |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Inverted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Inverted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Inverts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Inverting |
Inverts (Noun)
The artist inverts traditional views on society in his latest painting.
Nghệ sĩ đảo ngược quan điểm truyền thống về xã hội trong bức tranh mới.
Many critics do not appreciate how she inverts social norms.
Nhiều nhà phê bình không đánh giá cao cách cô ấy đảo ngược chuẩn mực xã hội.
How does the film inverts stereotypes about urban life?
Bộ phim đảo ngược những khuôn mẫu về cuộc sống đô thị như thế nào?
The teacher explains how inverts change meaning in social contexts.
Giáo viên giải thích cách inverts thay đổi ý nghĩa trong các ngữ cảnh xã hội.
Inverts do not always clarify social interactions in spoken English.
Inverts không luôn làm rõ các tương tác xã hội trong tiếng Anh nói.
Do inverts affect how we understand social issues in conversations?
Liệu inverts có ảnh hưởng đến cách chúng ta hiểu các vấn đề xã hội trong các cuộc trò chuyện không?
The study inverts traditional views on social class and education.
Nghiên cứu đảo ngược quan điểm truyền thống về tầng lớp xã hội và giáo dục.
Many experts do not discuss how it inverts social norms.
Nhiều chuyên gia không bàn về cách nó đảo ngược các chuẩn mực xã hội.
Does this theory inverts our understanding of social behavior?
Liệu lý thuyết này có đảo ngược hiểu biết của chúng ta về hành vi xã hội không?
Họ từ
Từ "inverts" là dạng động từ số nhiều của động từ "invert", có nghĩa là lật ngược hoặc đảo ngược vị trí của một vật thể hoặc khái niệm nào đó. Trong tiếng Anh, "invert" được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như toán học, vật lý và ngữ nghĩa. Phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ của từ này thường không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh ngữ pháp, "inverts" có thể được sử dụng để chỉ các phép biến đổi trong câu, ví dụ như đảo ngược trật tự chủ ngữ và động từ trong các câu hỏi.