Bản dịch của từ Invert trong tiếng Việt
Invert

Invert(Noun)
Một người đồng tính.
A homosexual.

Invert(Verb)
Dạng động từ của Invert (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Invert |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Inverted |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Inverted |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Inverts |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Inverting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "invert" có nghĩa là lật ngược, đảo ngược vị trí hoặc trạng thái của một đối tượng nào đó. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "invert" được sử dụng giống nhau về cách viết và ý nghĩa. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau đôi chút, với tiếng Anh Mỹ thường nhấn âm mạnh hơn vào âm tiết thứ hai. Từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực khoa học, kỹ thuật và toán học để chỉ sự thay đổi thứ tự hoặc giá trị.
Từ "invert" xuất phát từ tiếng Latin "invertere", trong đó "in-" có nghĩa là "vào trong" và "vertere" nghĩa là "xoay" hay "lật". Sự kết hợp này biểu thị hành động lật ngược hoặc đảo lại thứ gì đó. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như toán học, vật lý và ngôn ngữ học, để diễn tả sự thay đổi vị trí, vị trí hay đặc tính của các yếu tố, từ đó liên kết với nghĩa hiện tại về việc đảo ngược hoặc xoay chuyển.
Từ "invert" thường xuất hiện trong bối cảnh IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Reading. Trong Writing, nó liên quan đến việc miêu tả quá trình, hiện tượng trong khoa học, kỹ thuật; trong Reading, thường gặp trong văn bản mô tả cơ chế hoặc giải thích lý thuyết. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong toán học và lập trình để chỉ sự thay đổi vị trí hoặc giá trị của các đối tượng. Usage context có thể là trong các bài báo nghiên cứu hoặc khi thảo luận về các khái niệm đối kháng.
Họ từ
Từ "invert" có nghĩa là lật ngược, đảo ngược vị trí hoặc trạng thái của một đối tượng nào đó. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "invert" được sử dụng giống nhau về cách viết và ý nghĩa. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau đôi chút, với tiếng Anh Mỹ thường nhấn âm mạnh hơn vào âm tiết thứ hai. Từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực khoa học, kỹ thuật và toán học để chỉ sự thay đổi thứ tự hoặc giá trị.
Từ "invert" xuất phát từ tiếng Latin "invertere", trong đó "in-" có nghĩa là "vào trong" và "vertere" nghĩa là "xoay" hay "lật". Sự kết hợp này biểu thị hành động lật ngược hoặc đảo lại thứ gì đó. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như toán học, vật lý và ngôn ngữ học, để diễn tả sự thay đổi vị trí, vị trí hay đặc tính của các yếu tố, từ đó liên kết với nghĩa hiện tại về việc đảo ngược hoặc xoay chuyển.
Từ "invert" thường xuất hiện trong bối cảnh IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Reading. Trong Writing, nó liên quan đến việc miêu tả quá trình, hiện tượng trong khoa học, kỹ thuật; trong Reading, thường gặp trong văn bản mô tả cơ chế hoặc giải thích lý thuyết. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong toán học và lập trình để chỉ sự thay đổi vị trí hoặc giá trị của các đối tượng. Usage context có thể là trong các bài báo nghiên cứu hoặc khi thảo luận về các khái niệm đối kháng.
