Bản dịch của từ Inverts trong tiếng Việt
Inverts

Inverts (Verb)
Dạng động từ của Inverts (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Invert |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Inverted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Inverted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Inverts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Inverting |
Inverts (Noun)
Họ từ
Từ "inverts" là dạng động từ số nhiều của động từ "invert", có nghĩa là lật ngược hoặc đảo ngược vị trí của một vật thể hoặc khái niệm nào đó. Trong tiếng Anh, "invert" được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như toán học, vật lý và ngữ nghĩa. Phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ của từ này thường không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh ngữ pháp, "inverts" có thể được sử dụng để chỉ các phép biến đổi trong câu, ví dụ như đảo ngược trật tự chủ ngữ và động từ trong các câu hỏi.