Bản dịch của từ Inverts trong tiếng Việt

Inverts

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inverts (Verb)

ˈɨnvɝts
ˈɨnvɝts
01

Để đảo ngược vị trí hoặc thứ tự của một cái gì đó.

To reverse the position or order of something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Để lộn ngược hoặc từ trong ra ngoài.

To turn upside down or inside out.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Chuyển sang trạng thái ngược lại.

To change into an opposite state.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Dạng động từ của Inverts (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Invert

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Inverted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Inverted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Inverts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Inverting

Inverts (Noun)

ˈɨnvɝts
ˈɨnvɝts
01

Hành động biến một cái gì đó từ trong ra ngoài.

The act of turning something inside out.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thuật ngữ được sử dụng trong ngữ âm để mô tả một tính năng cụ thể.

A term used in phonetics to describe a specific feature.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một kiểu nghịch đảo, thường được sử dụng trong toán học hoặc logic.

A type of inversion often used in mathematics or logic.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Inverts cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inverts

Không có idiom phù hợp