Bản dịch của từ Inverts trong tiếng Việt

Inverts

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inverts (Verb)

ˈɨnvɝts
ˈɨnvɝts
01

Để đảo ngược vị trí hoặc thứ tự của một cái gì đó.

To reverse the position or order of something.

Ví dụ

Social media inverts traditional communication methods among younger generations.

Mạng xã hội đảo ngược các phương thức giao tiếp truyền thống giữa các thế hệ trẻ.

Social media does not invert the importance of face-to-face interactions.

Mạng xã hội không đảo ngược tầm quan trọng của giao tiếp trực tiếp.

Does social media invert our understanding of real-life relationships?

Mạng xã hội có đảo ngược hiểu biết của chúng ta về các mối quan hệ thực tế không?

02

Để lộn ngược hoặc từ trong ra ngoài.

To turn upside down or inside out.

Ví dụ

The protest inverts traditional views on social justice and equality.

Cuộc biểu tình đảo ngược quan điểm truyền thống về công bằng xã hội.

The new policy does not invert existing social structures in our community.

Chính sách mới không đảo ngược các cấu trúc xã hội hiện có trong cộng đồng.

How does the movement invert the norms of our society?

Phong trào này đảo ngược các chuẩn mực của xã hội chúng ta như thế nào?

03

Chuyển sang trạng thái ngược lại.

To change into an opposite state.

Ví dụ

The new policy inverts traditional views on social responsibility.

Chính sách mới đảo ngược quan điểm truyền thống về trách nhiệm xã hội.

This change does not invert our community's values.

Sự thay đổi này không đảo ngược các giá trị của cộng đồng chúng ta.

How does this program invert social norms?

Chương trình này đảo ngược các chuẩn mực xã hội như thế nào?

Dạng động từ của Inverts (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Invert

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Inverted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Inverted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Inverts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Inverting

Inverts (Noun)

ˈɨnvɝts
ˈɨnvɝts
01

Hành động biến một cái gì đó từ trong ra ngoài.

The act of turning something inside out.

Ví dụ

The artist inverts traditional views on society in his latest painting.

Nghệ sĩ đảo ngược quan điểm truyền thống về xã hội trong bức tranh mới.

Many critics do not appreciate how she inverts social norms.

Nhiều nhà phê bình không đánh giá cao cách cô ấy đảo ngược chuẩn mực xã hội.

How does the film inverts stereotypes about urban life?

Bộ phim đảo ngược những khuôn mẫu về cuộc sống đô thị như thế nào?

02

Một thuật ngữ được sử dụng trong ngữ âm để mô tả một tính năng cụ thể.

A term used in phonetics to describe a specific feature.

Ví dụ

The teacher explains how inverts change meaning in social contexts.

Giáo viên giải thích cách inverts thay đổi ý nghĩa trong các ngữ cảnh xã hội.

Inverts do not always clarify social interactions in spoken English.

Inverts không luôn làm rõ các tương tác xã hội trong tiếng Anh nói.

Do inverts affect how we understand social issues in conversations?

Liệu inverts có ảnh hưởng đến cách chúng ta hiểu các vấn đề xã hội trong các cuộc trò chuyện không?

03

Một kiểu nghịch đảo, thường được sử dụng trong toán học hoặc logic.

A type of inversion often used in mathematics or logic.

Ví dụ

The study inverts traditional views on social class and education.

Nghiên cứu đảo ngược quan điểm truyền thống về tầng lớp xã hội và giáo dục.

Many experts do not discuss how it inverts social norms.

Nhiều chuyên gia không bàn về cách nó đảo ngược các chuẩn mực xã hội.

Does this theory inverts our understanding of social behavior?

Liệu lý thuyết này có đảo ngược hiểu biết của chúng ta về hành vi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inverts/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inverts

Không có idiom phù hợp