Bản dịch của từ Jams trong tiếng Việt
Jams

Jams (Noun)
Số nhiều của mứt.
Plural of jam.
The city has many jams during rush hour traffic.
Thành phố có nhiều tắc nghẽn giao thông vào giờ cao điểm.
There are no jams at the park today.
Hôm nay không có tắc nghẽn nào ở công viên.
Are jams common at music festivals in summer?
Có phải các buổi hòa nhạc thường có tắc nghẽn vào mùa hè không?
Dạng danh từ của Jams (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Jam | Jams |
Họ từ
Từ "jams" có nghĩa chung là những loại mứt hoặc trái cây được chế biến và bảo quản trong một dung dịch đường. Trong tiếng Anh Mỹ, "jams" thường chỉ vật liệu lỏng có độ đặc, được dùng làm gia vị hoặc topping. Ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng tương tự, nhưng có thể chỉ một sản phẩm mứt có chất lượng cao hơn. Cả hai phiên bản đều sử dụng "jams" trong ngữ cảnh ẩm thực, nhưng có sự khác biệt về loại mứt và cách chế biến ở từng vùng.
Từ "jams" xuất phát từ động từ tiếng Anh "jam", có nguồn gốc từ "jam" trong tiếng Pháp cổ (jambe), nghĩa là "bóp chặt" hoặc "nén lại". Tiếng Latin "gemma" cũng có liên quan, có nghĩa là "mầm" hoặc "hạt giống". Trong lịch sử, thuật ngữ này ban đầu chỉ quá trình ép chặt, và hiện tại nó được sử dụng để chỉ tình trạng giao thông đông đúc (traffic jams) hoặc việc làm tắc nghẽn trong một không gian nhất định. Sự chuyển biến nghĩa này phản ánh việc nén chặt của các đối tượng trong không gian hạn chế.
Từ "jams" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở phần Nghe và Đọc. Trong phần Nghe, nó có liên quan đến các tình huống giao thông, nơi diễn ra tắc nghẽn. Phần Đọc thường đề cập đến các bài báo thảo luận về vấn đề giao thông đô thị, có khả năng xuất hiện trong ngữ cảnh xã hội và môi trường. Ngoài IELTS, "jams" thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại về giao thông, thời gian di chuyển, và các biện pháp giảm thiểu ùn tắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



