Bản dịch của từ Jaws trong tiếng Việt
Jaws

Jaws (Noun)
Số nhiều của hàm.
Plural of jaw.
The jaws of the crocodile can crush bones easily.
Hàm của cá sấu có thể nghiền nát xương dễ dàng.
The jaws of the shark did not scare the swimmers.
Hàm của cá mập không làm sợ hãi những người bơi.
Do the jaws of the lion look powerful?
Hàm của sư tử có trông mạnh mẽ không?
Dạng danh từ của Jaws (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Jaw | Jaws |
Họ từ
Từ "jaws" trong tiếng Anh chỉ hàm hoặc bộ phận hàm của động vật, thường được sử dụng để mô tả hai phần chính của miệng có chức năng cắn hoặc nghiền thức ăn. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, ở dạng nói, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai phương ngữ. "Jaws" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ sự nguy hiểm hoặc áp lực, như trong cụm từ "jaws of death".
Từ "jaws" xuất phát từ tiếng Anh cổ "ceaf", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ja", mang ý nghĩa là "ngàm" hoặc "hàm". Trong ngữ cảnh hiện nay, "jaws" chỉ các cơ quan nhai của động vật, đặc biệt là ở loài người và động vật có vú. Sự phát triển từ ý nghĩa ban đầu của từ này thể hiện sự liên kết chặt chẽ giữa cấu trúc sinh học và chức năng của hàm trong việc tiêu hóa thực phẩm.
Từ "jaws" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi thường liên quan đến sinh học, động vật học hoặc môi trường. Trong các bối cảnh khác, "jaws" thường được sử dụng để mô tả cấu trúc hàm của động vật, và trong ngôn ngữ hàng ngày khi nói về cá mập, răng hoặc các loài động vật săn mồi. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh văn học và điện ảnh, liên quan đến hình ảnh đáng sợ hoặc đe dọa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

