Bản dịch của từ Jazzed trong tiếng Việt

Jazzed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jazzed (Verb)

dʒˈæzd
dʒˈæzd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của nhạc jazz.

Simple past and past participle of jazz.

Ví dụ

I jazzed up the party with fun games and music.

Tôi đã làm cho bữa tiệc thú vị hơn với trò chơi và nhạc.

She didn't jazz up her presentation for the IELTS exam.

Cô ấy đã không làm cho bài thuyết trình của mình thú vị hơn cho kỳ thi IELTS.

Did he jazz up the social event last weekend?

Liệu anh ấy có làm cho sự kiện xã hội cuối tuần trước thú vị hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jazzed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] Life gets busy, you know, with work, responsibilities, and all that [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Jazzed

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.