Bản dịch của từ Jazzed trong tiếng Việt
Jazzed

Jazzed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của nhạc jazz.
Simple past and past participle of jazz.
I jazzed up the party with fun games and music.
Tôi đã làm cho bữa tiệc thú vị hơn với trò chơi và nhạc.
She didn't jazz up her presentation for the IELTS exam.
Cô ấy đã không làm cho bài thuyết trình của mình thú vị hơn cho kỳ thi IELTS.
Did he jazz up the social event last weekend?
Liệu anh ấy có làm cho sự kiện xã hội cuối tuần trước thú vị hơn không?
Họ từ
Từ "jazzed" trong tiếng Anh có nghĩa là cảm thấy hào hứng, phấn khích hoặc tràn đầy năng lượng. Đây là một tính từ được sử
Từ "jazzed" có nguồn gốc từ thuật ngữ "jazz", xuất hiện đầu tiên vào đầu thế kỷ 20, thường liên quan đến nhạc jazz, một thể loại âm nhạc có nguồn gốc từ cộng đồng người Mỹ gốc Phi. Từ "jazz" có thể xuất phát từ từ "jasm", có nghĩa là năng lượng hoặc hứng thú. Ý nghĩa hiện tại của "jazzed" biểu thị sự hưng phấn hoặc phấn khởi, phản ánh tinh thần sôi động và tự do của nhạc jazz. Sự kết hợp giữa gốc từ và ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh vai trò của cảm xúc mạnh mẽ trong cả âm nhạc và tâm trạng con người.
Từ "jazzed" chủ yếu được sử dụng trong các tình huống thông tục và không chính thức, thể hiện sự hưng phấn hoặc phấn khích. Trong các bài thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Speaking và Writing khi người thi mô tả cảm xúc hoặc trải nghiệm tích cực. Tuy nhiên, tần suất sử dụng từ này trong các bài luận học thuật hoặc phần Listening là hạn chế. Nó thường liên quan đến các chủ đề về âm nhạc, sự kiện xã hội hoặc tình cảm cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
