Bản dịch của từ Jockeyed trong tiếng Việt

Jockeyed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jockeyed (Verb)

dʒˈɑkˌeɪt
dʒˈɑkˌeɪt
01

Tham gia một cuộc đua hoặc cuộc thi, thường theo cách tính toán.

To compete in a race or contest often in a calculating manner.

Ví dụ

Candidates jockeyed for votes during the 2020 presidential election in America.

Các ứng cử viên đã cạnh tranh để giành phiếu bầu trong cuộc bầu cử tổng thống năm 2020 ở Mỹ.

Many politicians did not jockey for attention during the recent debates.

Nhiều chính trị gia đã không cạnh tranh để thu hút sự chú ý trong các cuộc tranh luận gần đây.

Did the candidates jockey for position in the social media campaigns?

Các ứng cử viên có cạnh tranh để giành vị trí trong các chiến dịch truyền thông xã hội không?

02

Làm việc hoặc điều động một cách khéo léo hoặc thông minh.

To work or maneuver in a skillful or clever way.

Ví dụ

She jockeyed for position in the community center's volunteer program.

Cô ấy đã khéo léo tìm vị trí trong chương trình tình nguyện của trung tâm cộng đồng.

He did not jockey for attention during the social event last week.

Anh ấy không cố gắng thu hút sự chú ý trong sự kiện xã hội tuần trước.

Did they jockey for leadership roles in the neighborhood association?

Họ có cố gắng giành vị trí lãnh đạo trong hiệp hội khu phố không?

03

Chuyển dịch hoặc thao túng để có vị trí thuận lợi hơn.

To shift or manipulate for a more favorable position.

Ví dụ

The candidates jockeyed for votes during the last election in 2022.

Các ứng cử viên đã giành giật phiếu bầu trong cuộc bầu cử năm 2022.

Many politicians did not jockey for public attention last year.

Nhiều chính trị gia đã không giành giật sự chú ý công chúng năm ngoái.

Did the activists jockey for better policies in the recent protests?

Các nhà hoạt động đã giành giật chính sách tốt hơn trong các cuộc biểu tình gần đây chưa?

Dạng động từ của Jockeyed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Jockey

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Jockeyed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Jockeyed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Jockeys

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Jockeying

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jockeyed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jockeyed

Không có idiom phù hợp