Bản dịch của từ Judged trong tiếng Việt
Judged

Judged (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của thẩm phán.
Simple past and past participle of judge.
The committee judged the social project based on its community impact.
Ủy ban đã đánh giá dự án xã hội dựa trên tác động cộng đồng.
They did not judge the volunteers harshly for their mistakes.
Họ không đánh giá các tình nguyện viên một cách khắc nghiệt vì sai lầm.
Did the community judge the new policy effectively during the meeting?
Cộng đồng đã đánh giá chính sách mới một cách hiệu quả trong cuộc họp chưa?
Dạng động từ của Judged (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Judge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Judged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Judged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Judges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Judging |
Họ từ
Từ "judged" là quá khứ phân từ của động từ "judge", có nghĩa là đánh giá hoặc đưa ra nhận định về người hoặc tình huống nào đó. Trong tiếng Anh, "judged" được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý, xã hội và cá nhân để thể hiện sự phán xét. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách phát âm, với trọng âm có thể khác nhau, nhưng nghĩa và cách sử dụng không có sự khác biệt đáng kể. "Judged" thường xuất hiện trong các cấu trúc như "have been judged" trong nhiều tình huống lânh đạo và tư pháp.
Từ "judged" xuất phát từ động từ tiếng Anh "judge", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "judicare", nghĩa là "đánh giá" hoặc "phán quyết". Tiếng Latinh này kết hợp từ "jus" (nghĩa là "pháp luật") và "dicare" (nghĩa là "nói" hoặc "tuyên bố"). Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này đã trở thành một thuật ngữ chủ yếu trong các lĩnh vực pháp lý và xã hội, phản ánh sự công nhận và trách nhiệm trong việc đưa ra quyết định dựa trên tiêu chí đạo đức, xã hội và pháp lý.
Từ "judged" có tần suất sử dụng đáng kể trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi học sinh thường phải trình bày quan điểm hoặc phân tích một trường hợp cụ thể. Trong bối cảnh chung, "judged" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến đánh giá, phê bình hoặc đánh giá nhân cách, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về đạo đức hay pháp lý. Sự phổ biến của từ này trong các tình huống xã hội và văn hóa cho thấy nó có vai trò quan trọng trong việc thể hiện quan điểm cá nhân và xây dựng lập luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

