Bản dịch của từ Judged trong tiếng Việt

Judged

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Judged (Verb)

dʒˈʌdʒd
dʒˈʌdʒd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của thẩm phán.

Simple past and past participle of judge.

Ví dụ

The committee judged the social project based on its community impact.

Ủy ban đã đánh giá dự án xã hội dựa trên tác động cộng đồng.

They did not judge the volunteers harshly for their mistakes.

Họ không đánh giá các tình nguyện viên một cách khắc nghiệt vì sai lầm.

Did the community judge the new policy effectively during the meeting?

Cộng đồng đã đánh giá chính sách mới một cách hiệu quả trong cuộc họp chưa?

Dạng động từ của Judged (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Judge

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Judged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Judged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Judges

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Judging

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/judged/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism
[...] In my opinion, we should not merely the industry based on a number of situations where conflicts arise from misconduct of only a group of individuals [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 28/5/2016
[...] From one standpoint, emulating famous entertainment stars might spark changing patterns of fashion and behaviour among young adults who are not mature enough to what is suitable within their society [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 28/5/2016

Idiom with Judged

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.