Bản dịch của từ Judges trong tiếng Việt
Judges

Judges (Noun)
Số nhiều của thẩm phán.
Plural of judge.
The judges evaluated the social policies during the conference last week.
Các thẩm phán đã đánh giá các chính sách xã hội trong hội nghị tuần trước.
The judges did not agree on the social issues presented in the debate.
Các thẩm phán không đồng ý về các vấn đề xã hội được trình bày trong cuộc tranh luận.
Did the judges consider public opinion on social reforms in their decision?
Các thẩm phán có xem xét ý kiến công chúng về cải cách xã hội trong quyết định của họ không?
Dạng danh từ của Judges (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Judge | Judges |
Họ từ
Từ "judges" là danh từ số nhiều của "judge", nghĩa là những người có trách nhiệm đưa ra phán quyết trong các vụ án pháp lý. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, ở Anh, từ "judge" còn có thể chỉ ra những người điều hành các cuộc thi hoặc giải thưởng. Về mặt phát âm, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh pháp lý hoặc xã hội.
Từ “judges” xuất phát từ động từ tiếng Latin “judicare”, có nghĩa là "đánh giá, xét xử". Từ này bao gồm tiểu tố “jus”, có nghĩa là “luật”, và “dicere”, nghĩa là “nói”. Sự phát triển lịch sử của từ này phản ánh vai trò của những người xét xử trong hệ thống pháp luật, với chức năng chính là đưa ra quyết định dựa trên luật pháp và chứng cứ. Ngày nay, từ “judges” được sử dụng rộng rãi để chỉ các cá nhân có thẩm quyền trong việc giải quyết các tranh chấp pháp lý.
Từ "judges" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc. Trong phần Nghe, từ này có thể liên quan đến các tình huống phỏng vấn hoặc thảo luận về quan điểm trong các môn nghệ thuật như âm nhạc hoặc diễn xuất. Trong phần Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết pháp lý hoặc phê bình. Ngoài bối cảnh IELTS, "judges" thường được sử dụng trong các tình huống pháp lý, cạnh tranh hoặc khảo sát xã hội, thể hiện vai trò ra quyết định và đánh giá trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

