Bản dịch của từ Jumbled trong tiếng Việt

Jumbled

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jumbled (Verb)

dʒˈʌmbld
dʒˈʌmbld
01

Trộn lẫn một cách lộn xộn hoặc lộn xộn.

Mix up in a confused or untidy way.

Ví dụ

The children jumbled the toys in the living room yesterday.

Bọn trẻ đã làm lộn xộn đồ chơi trong phòng khách hôm qua.

They did not jumbled their ideas during the group discussion.

Họ không làm lộn xộn ý tưởng của mình trong buổi thảo luận nhóm.

Did the students jumbled their notes before the exam?

Các sinh viên đã làm lộn xộn ghi chú của họ trước kỳ thi chưa?

Dạng động từ của Jumbled (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Jumble

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Jumbled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Jumbled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Jumbles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Jumbling

Jumbled (Adjective)

01

Cấu thành hoặc giống như một mớ bòng bong; trộn lẫn.

Constituting or resembling a jumble mixed up.

Ví dụ

The social media posts were jumbled and hard to understand.

Các bài đăng trên mạng xã hội bị lộn xộn và khó hiểu.

The community meeting was not jumbled; it was well organized.

Cuộc họp cộng đồng không bị lộn xộn; nó được tổ chức tốt.

Why are the social issues so jumbled in today's discussions?

Tại sao các vấn đề xã hội lại bị lộn xộn trong các cuộc thảo luận hôm nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jumbled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jumbled

Không có idiom phù hợp