Bản dịch của từ Jumbled trong tiếng Việt
Jumbled

Jumbled (Verb)
The children jumbled the toys in the living room yesterday.
Bọn trẻ đã làm lộn xộn đồ chơi trong phòng khách hôm qua.
They did not jumbled their ideas during the group discussion.
Họ không làm lộn xộn ý tưởng của mình trong buổi thảo luận nhóm.
Did the students jumbled their notes before the exam?
Các sinh viên đã làm lộn xộn ghi chú của họ trước kỳ thi chưa?
Dạng động từ của Jumbled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Jumble |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Jumbled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Jumbled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Jumbles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Jumbling |
Jumbled (Adjective)
Cấu thành hoặc giống như một mớ bòng bong; trộn lẫn.
Constituting or resembling a jumble mixed up.
The social media posts were jumbled and hard to understand.
Các bài đăng trên mạng xã hội bị lộn xộn và khó hiểu.
The community meeting was not jumbled; it was well organized.
Cuộc họp cộng đồng không bị lộn xộn; nó được tổ chức tốt.
Why are the social issues so jumbled in today's discussions?
Tại sao các vấn đề xã hội lại bị lộn xộn trong các cuộc thảo luận hôm nay?
Họ từ
Từ "jumbled" là một tính từ chủ yếu được sử dụng để chỉ trạng thái hỗn độn, lộn xộn hoặc không theo thứ tự. Từ này xuất phát từ động từ "jumble", nghĩa là xếp chồng hoặc trộn lẫn một cách ngẫu nhiên. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm tương tự nhau, tuy nhiên trong một số ngữ cảnh, người Mỹ có thể sử dụng từ "mixed up" để diễn đạt ý nghĩa tương tự. "Jumbled" thường được áp dụng trong ngữ cảnh mô tả thông tin, ý tưởng hay vật thể không được tổ chức rõ ràng.
Từ "jumbled" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ động từ "jumble", có nghĩa là "trộn lẫn" hoặc "xáo trộn". Từ này có thể liên kết với gốc từ tiếng Latinh "jumbulare", hàm ý về hành động lăn hoặc xô đẩy. Trong ngữ cảnh hiện đại, "jumbled" chỉ trạng thái không trật tự hoặc khó hiểu, phản ánh sự rối loạn trong cách sắp xếp hoặc tổ chức, cũng như sự hỗn loạn trong việc truyền đạt thông tin.
Từ "jumbled" thể hiện sự nhầm lẫn hoặc hỗn độn và có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh bài viết và nghe. Trong bài viết, nó thường được dùng để miêu tả thông tin không rõ ràng hoặc chưa được tổ chức, trong khi trong phần nghe, nó có thể xuất hiện khi mô tả các ý tưởng hoặc tình huống lộn xộn. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục, để chỉ việc sắp xếp lại thông tin một cách lộn xộn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp