Bản dịch của từ Keep a straight face trong tiếng Việt
Keep a straight face

Keep a straight face (Verb)
Giữ vẻ mặt nghiêm túc mà không mỉm cười hay thể hiện sự thích thú, đặc biệt là trong một tình huống hài hước.
To maintain a serious expression without smiling or showing amusement, especially during a humorous situation.
She tried to keep a straight face during the funny speech.
Cô ấy cố gắng giữ vẻ mặt nghiêm túc trong bài phát biểu hài hước.
He couldn't keep a straight face when the joke was told.
Anh ấy không thể giữ vẻ mặt nghiêm túc khi câu chuyện cười được kể.
Can you keep a straight face while watching that comedy show?
Bạn có thể giữ vẻ mặt nghiêm túc khi xem chương trình hài đó không?
I tried to keep a straight face during the comedy show.
Tôi đã cố gắng giữ mặt không cười trong buổi biểu diễn hài.
She didn't keep a straight face when her friend told a joke.
Cô ấy đã không giữ mặt không cười khi bạn cô ấy kể một câu đùa.
Can you keep a straight face while watching funny videos?
Bạn có thể giữ mặt không cười khi xem video hài không?
She tried to keep a straight face during the serious meeting.
Cô ấy cố gắng giữ vẻ mặt nghiêm túc trong cuộc họp.
He couldn't keep a straight face while watching the comedy show.
Anh ấy không thể giữ vẻ mặt nghiêm túc khi xem chương trình hài.
Can you keep a straight face when telling a funny story?
Bạn có thể giữ vẻ mặt nghiêm túc khi kể một câu chuyện hài không?
Cụm từ "keep a straight face" có nghĩa là duy trì vẻ mặt không biểu cảm, đặc biệt là trong tình huống buồn cười hoặc gây khó xử, nhằm ngăn không cho người khác thấy được sự hài hước hoặc cảm xúc thực. Cụm từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, chất giọng có thể khác biệt, với tiếng Anh Anh thường nhẹ nhàng hơn.