Bản dịch của từ Keep up appearances trong tiếng Việt
Keep up appearances
Keep up appearances (Phrase)
Many people keep up appearances during social events to seem happy.
Nhiều người giữ vẻ ngoài trong các sự kiện xã hội để trông hạnh phúc.
They do not keep up appearances when they are at home alone.
Họ không giữ vẻ ngoài khi ở nhà một mình.
Do you think people keep up appearances to avoid showing their feelings?
Bạn có nghĩ rằng mọi người giữ vẻ ngoài để tránh thể hiện cảm xúc không?
Many people keep up appearances during social events like weddings.
Nhiều người giữ thể diện trong các sự kiện xã hội như đám cưới.
She does not keep up appearances when she feels sad or lonely.
Cô ấy không giữ thể diện khi cảm thấy buồn hoặc cô đơn.
Để nỗ lực xuất hiện như thể mình thành công hoặc hạnh phúc, mặc dù có khó khăn.
To make an effort to appear to be successful or happy, despite difficulties.
She tries to keep up appearances despite her financial struggles.
Cô ấy cố gắng giữ vẻ ngoài dù gặp khó khăn tài chính.
They do not keep up appearances during their difficult times.
Họ không giữ vẻ ngoài trong những lúc khó khăn.
Do you think he can keep up appearances at the party?
Bạn có nghĩ rằng anh ấy có thể giữ vẻ ngoài tại bữa tiệc không?
Many people keep up appearances during social events like parties.
Nhiều người giữ vẻ ngoài trong các sự kiện xã hội như tiệc tùng.
She doesn't keep up appearances; she shows her true feelings.
Cô ấy không giữ vẻ ngoài; cô ấy thể hiện cảm xúc thật của mình.
She always keeps up appearances at social events despite her struggles.
Cô ấy luôn giữ hình ảnh tại các sự kiện xã hội mặc dù gặp khó khăn.
He does not keep up appearances when he feels stressed about work.
Anh ấy không giữ hình ảnh khi cảm thấy căng thẳng về công việc.
Do you think people keep up appearances for social media likes?
Bạn có nghĩ rằng mọi người giữ hình ảnh để có lượt thích trên mạng xã hội không?
She always keeps up appearances at social events, despite her struggles.
Cô ấy luôn giữ vẻ ngoài tại các sự kiện xã hội, mặc dù gặp khó khăn.
They do not keep up appearances during tough times; they are honest.
Họ không giữ vẻ ngoài trong những lúc khó khăn; họ rất trung thực.
Cụm từ "keep up appearances" chỉ hành động duy trì hình thức bên ngoài hoặc thực hiện những gì cần thiết để tạo vẻ ngoài tích cực, bất chấp tình hình thực tế có thể khác. Đây là một thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ sự giả tạo trong xã hội. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cách sử dụng và nghĩa tương đương, mặc dù có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh văn hóa khi áp dụng trong các tình huống cụ thể.