Bản dịch của từ Keep your feet on the ground trong tiếng Việt
Keep your feet on the ground

Keep your feet on the ground (Idiom)
In social discussions, it's vital to keep your feet on the ground.
Trong các cuộc thảo luận xã hội, rất quan trọng để giữ thực tế.
Many people don't keep their feet on the ground during debates.
Nhiều người không giữ thực tế trong các cuộc tranh luận.
Should we always keep our feet on the ground in social matters?
Chúng ta có nên luôn giữ thực tế trong các vấn đề xã hội không?
Many successful entrepreneurs keep their feet on the ground in business.
Nhiều doanh nhân thành công giữ chân mình trên mặt đất trong kinh doanh.
They do not keep their feet on the ground after winning awards.
Họ không giữ chân mình trên mặt đất sau khi nhận giải thưởng.
How can we keep our feet on the ground during social changes?
Chúng ta có thể giữ chân mình trên mặt đất như thế nào trong những thay đổi xã hội?
In social discussions, keep your feet on the ground for clarity.
Trong các cuộc thảo luận xã hội, hãy giữ thực tế để rõ ràng.
Many people don't keep their feet on the ground during debates.
Nhiều người không giữ thực tế trong các cuộc tranh luận.
How can we keep our feet on the ground in social issues?
Làm thế nào để chúng ta giữ thực tế trong các vấn đề xã hội?
Cụm từ "keep your feet on the ground" mang ý nghĩa khuyên người khác nên giữ thái độ thực tế và không nên để mình bị cuốn vào những kỳ vọng không thực tế hoặc mơ mộng viển vông. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng với cùng một cách hiểu. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có chút khác biệt phần nhấn âm và ngữ điệu khi nói, nhưng nghĩa và ngữ cảnh sử dụng vẫn giữ nguyên.