Bản dịch của từ Keep your feet on the ground trong tiếng Việt

Keep your feet on the ground

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Keep your feet on the ground (Idiom)

01

Giữ vững lập trường và thực tế; không trở nên quá tự tin hoặc viển vông.

To remain sensible and realistic; not to become overconfident or fanciful.

Ví dụ

In social discussions, it's vital to keep your feet on the ground.

Trong các cuộc thảo luận xã hội, rất quan trọng để giữ thực tế.

Many people don't keep their feet on the ground during debates.

Nhiều người không giữ thực tế trong các cuộc tranh luận.

Should we always keep our feet on the ground in social matters?

Chúng ta có nên luôn giữ thực tế trong các vấn đề xã hội không?

02

Duy trì cái nhìn thực tế và tỉnh táo, đặc biệt là khi đối mặt với thành công hoặc thay đổi.

To maintain a practical and sober outlook, especially in the face of success or change.

Ví dụ

Many successful entrepreneurs keep their feet on the ground in business.

Nhiều doanh nhân thành công giữ chân mình trên mặt đất trong kinh doanh.

They do not keep their feet on the ground after winning awards.

Họ không giữ chân mình trên mặt đất sau khi nhận giải thưởng.

How can we keep our feet on the ground during social changes?

Chúng ta có thể giữ chân mình trên mặt đất như thế nào trong những thay đổi xã hội?

03

Giữ liên lạc với thực tế và không đánh mất mối liên hệ với các vấn đề thực tiễn.

To stay connected to reality and not lose touch with practical matters.

Ví dụ

In social discussions, keep your feet on the ground for clarity.

Trong các cuộc thảo luận xã hội, hãy giữ thực tế để rõ ràng.

Many people don't keep their feet on the ground during debates.

Nhiều người không giữ thực tế trong các cuộc tranh luận.

How can we keep our feet on the ground in social issues?

Làm thế nào để chúng ta giữ thực tế trong các vấn đề xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/keep your feet on the ground/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Keep your feet on the ground

Không có idiom phù hợp