Bản dịch của từ Keep your hair on trong tiếng Việt

Keep your hair on

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Keep your hair on (Idiom)

01

Giữ bình tĩnh và không tức giận hoặc khó chịu

To remain calm and not get angry or upset

Ví dụ

During the meeting, Tom told everyone to keep their hair on.

Trong cuộc họp, Tom bảo mọi người giữ bình tĩnh.

She did not keep her hair on when the argument started.

Cô ấy đã không giữ bình tĩnh khi cuộc tranh cãi bắt đầu.

Can you keep your hair on during a stressful situation?

Bạn có thể giữ bình tĩnh trong tình huống căng thẳng không?

02

Hãy kiên nhẫn

To be patient

Ví dụ

During the meeting, Sarah said to keep your hair on.

Trong cuộc họp, Sarah đã nói hãy kiên nhẫn.

John did not keep his hair on during the argument.

John đã không kiên nhẫn trong cuộc tranh luận.

Can you keep your hair on while discussing social issues?

Bạn có thể kiên nhẫn khi thảo luận về các vấn đề xã hội không?

03

Kiểm soát bản thân

To control one's temper

Ví dụ

During the discussion, John needed to keep his hair on.

Trong cuộc thảo luận, John cần giữ bình tĩnh.

She did not keep her hair on when criticized by her friends.

Cô ấy đã không giữ bình tĩnh khi bị bạn bè chỉ trích.

Can you keep your hair on during stressful social events?

Bạn có thể giữ bình tĩnh trong các sự kiện xã hội căng thẳng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Keep your hair on cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Keep your hair on

Không có idiom phù hợp