Bản dịch của từ Keep your hair on trong tiếng Việt
Keep your hair on

Keep your hair on (Idiom)
During the meeting, Tom told everyone to keep their hair on.
Trong cuộc họp, Tom bảo mọi người giữ bình tĩnh.
She did not keep her hair on when the argument started.
Cô ấy đã không giữ bình tĩnh khi cuộc tranh cãi bắt đầu.
Can you keep your hair on during a stressful situation?
Bạn có thể giữ bình tĩnh trong tình huống căng thẳng không?
Hãy kiên nhẫn
To be patient
During the meeting, Sarah said to keep your hair on.
Trong cuộc họp, Sarah đã nói hãy kiên nhẫn.
John did not keep his hair on during the argument.
John đã không kiên nhẫn trong cuộc tranh luận.
Can you keep your hair on while discussing social issues?
Bạn có thể kiên nhẫn khi thảo luận về các vấn đề xã hội không?
During the discussion, John needed to keep his hair on.
Trong cuộc thảo luận, John cần giữ bình tĩnh.
She did not keep her hair on when criticized by her friends.
Cô ấy đã không giữ bình tĩnh khi bị bạn bè chỉ trích.
Can you keep your hair on during stressful social events?
Bạn có thể giữ bình tĩnh trong các sự kiện xã hội căng thẳng không?
During the meeting, Sarah told John to keep his hair on.
Trong cuộc họp, Sarah đã nói với John hãy bình tĩnh.
I don't think you should keep your hair on about this issue.
Tôi không nghĩ bạn nên tức giận về vấn đề này.
Why can't you just keep your hair on during discussions?
Tại sao bạn không thể bình tĩnh trong các cuộc thảo luận?
When John got upset, I told him to keep your hair on.
Khi John cảm thấy khó chịu, tôi đã bảo anh ấy bình tĩnh.
She didn't keep her hair on during the argument at the meeting.
Cô ấy đã không bình tĩnh trong cuộc tranh cãi tại cuộc họp.
During the debate, Sarah told John to keep his hair on.
Trong cuộc tranh luận, Sarah bảo John giữ bình tĩnh.
Tom did not keep his hair on when he lost the game.
Tom không giữ bình tĩnh khi thua trận.
Can you keep your hair on during stressful social events?
Bạn có thể giữ bình tĩnh trong các sự kiện xã hội căng thẳng không?
During the debate, Sarah told John to keep his hair on.
Trong cuộc tranh luận, Sarah đã bảo John giữ bình tĩnh.
Many people don't keep their hair on when discussing politics.
Nhiều người không giữ bình tĩnh khi bàn về chính trị.
Một cách diễn đạt gợi ý rằng một người không nên mất kiểm soát cảm xúc của mình.
An expression suggesting that one should not lose control over their emotions
During the debate, Sarah told John to keep his hair on.
Trong cuộc tranh luận, Sarah đã bảo John giữ bình tĩnh.
Many people don't keep their hair on during heated discussions.
Nhiều người không giữ bình tĩnh trong các cuộc thảo luận căng thẳng.
Why can't you keep your hair on when discussing sensitive topics?
Tại sao bạn không thể giữ bình tĩnh khi thảo luận về các chủ đề nhạy cảm?
During the debate, she told him to keep your hair on.
Trong cuộc tranh luận, cô ấy bảo anh giữ bình tĩnh.
He didn't keep your hair on when he heard the news.
Anh ấy đã không giữ bình tĩnh khi nghe tin tức.
"Keep your hair on" là một cụm từ thông dụng trong tiếng Anh, có ý nghĩa là "bình tĩnh" hoặc "đừng lo lắng". Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Anh, ít phổ biến ở tiếng Anh Mỹ. Sự khác biệt về ngữ nghĩa là ở chỗ người Anh có xu hướng dùng nó trong tình huống thân mật, trong khi người Mỹ thường sử dụng cách diễn đạt khác như "calm down". Cụm từ này phản ánh văn hóa giao tiếp nhẹ nhàng của người Anh trong bối cảnh căng thẳng.