Bản dịch của từ Keep your hair on trong tiếng Việt
Keep your hair on
Keep your hair on (Idiom)
During the meeting, Tom told everyone to keep their hair on.
Trong cuộc họp, Tom bảo mọi người giữ bình tĩnh.
She did not keep her hair on when the argument started.
Cô ấy đã không giữ bình tĩnh khi cuộc tranh cãi bắt đầu.
Can you keep your hair on during a stressful situation?
Bạn có thể giữ bình tĩnh trong tình huống căng thẳng không?
Hãy kiên nhẫn
To be patient
During the meeting, Sarah said to keep your hair on.
Trong cuộc họp, Sarah đã nói hãy kiên nhẫn.
John did not keep his hair on during the argument.
John đã không kiên nhẫn trong cuộc tranh luận.
Can you keep your hair on while discussing social issues?
Bạn có thể kiên nhẫn khi thảo luận về các vấn đề xã hội không?
During the discussion, John needed to keep his hair on.
Trong cuộc thảo luận, John cần giữ bình tĩnh.
She did not keep her hair on when criticized by her friends.
Cô ấy đã không giữ bình tĩnh khi bị bạn bè chỉ trích.
Can you keep your hair on during stressful social events?
Bạn có thể giữ bình tĩnh trong các sự kiện xã hội căng thẳng không?
"Keep your hair on" là một cụm từ thông dụng trong tiếng Anh, có ý nghĩa là "bình tĩnh" hoặc "đừng lo lắng". Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Anh, ít phổ biến ở tiếng Anh Mỹ. Sự khác biệt về ngữ nghĩa là ở chỗ người Anh có xu hướng dùng nó trong tình huống thân mật, trong khi người Mỹ thường sử dụng cách diễn đạt khác như "calm down". Cụm từ này phản ánh văn hóa giao tiếp nhẹ nhàng của người Anh trong bối cảnh căng thẳng.