Bản dịch của từ Key area trong tiếng Việt

Key area

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Key area (Noun)

kˈi ˈɛɹiə
kˈi ˈɛɹiə
01

Một phần quan trọng hoặc thiết yếu của một hệ thống hoặc khái niệm lớn hơn.

An important or critical part of a larger system or concept.

Ví dụ

Education is a key area for improving social equality in Vietnam.

Giáo dục là một lĩnh vực quan trọng để cải thiện bình đẳng xã hội ở Việt Nam.

Healthcare is not a key area in many rural communities.

Chăm sóc sức khỏe không phải là một lĩnh vực quan trọng ở nhiều cộng đồng nông thôn.

Is employment a key area for reducing poverty in urban areas?

Liệu việc làm có phải là một lĩnh vực quan trọng để giảm nghèo ở thành phố không?

02

Một khu vực địa lý thiết yếu cho một mục đích hoặc chức năng cụ thể.

A geographic area that is essential for a particular purpose or function.

Ví dụ

Education is a key area for improving social equality in America.

Giáo dục là lĩnh vực quan trọng để cải thiện bình đẳng xã hội ở Mỹ.

Healthcare is not a key area for many low-income families.

Chăm sóc sức khỏe không phải là lĩnh vực quan trọng với nhiều gia đình thu nhập thấp.

Is community engagement a key area for social development projects?

Liệu sự tham gia của cộng đồng có phải là lĩnh vực quan trọng cho các dự án phát triển xã hội không?

03

Một điểm chính trong một cuộc thảo luận hoặc phân tích, thường làm nổi bật các vấn đề hoặc mối quan tâm lớn.

A focal point in a discussion or analysis, often highlighting major issues or concerns.

Ví dụ

Education is a key area for improving social equality in the community.

Giáo dục là một lĩnh vực quan trọng để cải thiện bình đẳng xã hội trong cộng đồng.

Healthcare is not a key area of focus in this social program.

Chăm sóc sức khỏe không phải là lĩnh vực chính trong chương trình xã hội này.

Is poverty a key area of concern in social discussions today?

Liệu nghèo đói có phải là lĩnh vực chính trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/key area/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Key area

Không có idiom phù hợp