Bản dịch của từ Key in trong tiếng Việt
Key in

Key in (Verb)
Để nhập dữ liệu hoặc thông tin vào máy tính hoặc thiết bị điện tử bằng cách nhập nó vào, thường theo sau là 'đến' và địa điểm hoặc hệ thống cần nhập dữ liệu đó.
To enter data or information into a computer or electronic device by typing it in usually followed by to and the place or system where it should be entered.
I will key in my details for the social survey today.
Tôi sẽ nhập thông tin của mình cho khảo sát xã hội hôm nay.
She did not key in the data for the social project.
Cô ấy đã không nhập dữ liệu cho dự án xã hội.
Did you key in your information for the social media account?
Bạn đã nhập thông tin của mình cho tài khoản mạng xã hội chưa?
Key in (Phrase)
The new recycling program is a key in improving community waste management.
Chương trình tái chế mới là một sáng kiến quan trọng trong việc cải thiện quản lý rác thải cộng đồng.
The initiative is not a key in solving the housing crisis effectively.
Sáng kiến này không phải là một giải pháp quan trọng để giải quyết khủng hoảng nhà ở hiệu quả.
Is the health campaign a key in reducing obesity rates in schools?
Chiến dịch sức khỏe có phải là một sáng kiến quan trọng trong việc giảm tỷ lệ béo phì ở trường học không?
"Key in" là một cụm động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa nhập liệu thông qua bàn phím, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ thông tin và điện tử. Trong tiếng Anh Mỹ, "key in" được sử dụng rộng rãi và thường dịch ra là "enter". Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng cả "key in" và "input" để chỉ việc nhập liệu. Sự khác biệt này phần nào phản ánh thói quen ngôn ngữ và công nghệ của từng vùng.
Từ "key in" được hình thành từ sự kết hợp của "key" (chìa khóa) và "in" (vào trong). Từ "key" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "cāo" và tiếng Latinh "clavis", mang ý nghĩa là một công cụ mở khóa hoặc giải mã. Kể từ khi công nghệ máy tính phát triển, "key in" đã được sử dụng để chỉ hành động nhập liệu thông qua bàn phím. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự chuyển đổi từ vật chất sang số hóa trong giao tiếp thông tin.
Từ "key in" thường được sử dụng trong bối cảnh gõ thông tin vào thiết bị điện tử, đặc biệt là máy tính hoặc smartphone. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này ít xuất hiện trong IELTS Listening và Reading, nhưng có thể thấy trong Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về công nghệ thông tin hoặc quy trình làm việc. Sự phổ biến của nó chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh công nghệ và giáo dục, nơi việc nhập liệu là một phần quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



