Bản dịch của từ Kitchen brigade trong tiếng Việt

Kitchen brigade

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kitchen brigade (Noun)

kˈɪtʃən bɹəɡˈeɪd
kˈɪtʃən bɹəɡˈeɪd
01

Một hệ thống tổ chức trong một bếp chuyên nghiệp, nơi mỗi thành viên có vai trò hoặc trách nhiệm cụ thể.

A system of organization in a professional kitchen where each member has a specific role or responsibility.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một đội ngũ ẩm thực làm việc cùng nhau để chuẩn bị và phục vụ thực phẩm một cách hiệu quả.

A culinary team that works together to efficiently prepare and serve food.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Cấu trúc phân cấp của nhân viên bếp, phân định nhiệm vụ và trách nhiệm từ đầu bếp đến những người làm việc trong bếp.

The hierarchical structure of kitchen staff that delineates duties and responsibilities from the chef down to the kitchen hands.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kitchen brigade/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kitchen brigade

Không có idiom phù hợp