Bản dịch của từ Kiwi trong tiếng Việt
Kiwi

Kiwi (Noun)
The kiwi is a unique bird found only in New Zealand.
Chim kiwi là một loài chim độc đáo chỉ có ở New Zealand.
Many people do not see kiwis in their natural habitat.
Nhiều người không thấy chim kiwi trong môi trường sống tự nhiên của chúng.
Are kiwis endangered due to habitat loss in New Zealand?
Chim kiwi có đang bị đe dọa do mất môi trường sống ở New Zealand không?
A kiwi shared their culture at the social event last week.
Một người New Zealand đã chia sẻ văn hóa của họ tại sự kiện xã hội tuần trước.
Many kiwis do not attend social gatherings for various reasons.
Nhiều người New Zealand không tham gia các buổi tụ tập xã hội vì nhiều lý do.
Are kiwis more social than Australians in community events?
Liệu người New Zealand có xã hội hơn người Úc trong các sự kiện cộng đồng không?
Dạng danh từ của Kiwi (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Kiwi | Kiwis |
Kiwi (tên khoa học: Actinidia deliciosa) là một loại trái cây có nguồn gốc từ Trung Quốc, hiện nay được trồng phổ biến ở nhiều quốc gia, bao gồm New Zealand. Quả kiwi có hình bầu dục, vỏ nâu, thịt màu xanh lá cây hoặc vàng và có vị ngọt chua. Trong tiếng Anh, "kiwi" còn chỉ đến một loài chim không bay có nguồn gốc từ New Zealand, tạo ra sự đồng nghĩa giữa trái cây và biểu tượng quốc gia.
Từ "kiwi" có nguồn gốc từ tiếng Maori, ngôn ngữ của người Maori nổi tiếng ở New Zealand, trong đó "kiwi" chỉ loài chim không bay cùng tên. Từ thế kỷ 19, khi người châu Âu khám phá New Zealand, họ áp dụng thuật ngữ này để chỉ loại trái cây có hình dáng tương tự như quả kiwi, với bề ngoài màu nâu và ruột xanh lá. Sự chuyển đổi này thể hiện sự kết nối giữa tự nhiên và văn hóa thông qua cách gọi tên trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "kiwi" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong kỹ năng nghe và nói. Tuy nhiên, trong phần đọc và viết, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh bàn luận về dinh dưỡng hoặc ẩm thực. Ngoài ra, trong các tình huống hàng ngày, "kiwi" thường được nhắc đến trong các cuộc trò chuyện về trái cây, chế độ ăn uống lành mạnh, và các món ăn chế biến từ trái cây tươi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp