Bản dịch của từ Kiwi trong tiếng Việt

Kiwi

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kiwi (Noun)

kˈiwi
kˈiwi
01

Một loài chim new zealand không biết bay với bộ lông giống như lông, mỏ dài cong xuống với lỗ mũi nhạy cảm ở chóp.

A flightless new zealand bird with hairlike feathers having a long downcurved bill with sensitive nostrils at the tip.

Ví dụ

The kiwi is a unique bird found only in New Zealand.

Chim kiwi là một loài chim độc đáo chỉ có ở New Zealand.

Many people do not see kiwis in their natural habitat.

Nhiều người không thấy chim kiwi trong môi trường sống tự nhiên của chúng.

Are kiwis endangered due to habitat loss in New Zealand?

Chim kiwi có đang bị đe dọa do mất môi trường sống ở New Zealand không?

02

Một người new zealand.

A new zealander.

Ví dụ

A kiwi shared their culture at the social event last week.

Một người New Zealand đã chia sẻ văn hóa của họ tại sự kiện xã hội tuần trước.

Many kiwis do not attend social gatherings for various reasons.

Nhiều người New Zealand không tham gia các buổi tụ tập xã hội vì nhiều lý do.

Are kiwis more social than Australians in community events?

Liệu người New Zealand có xã hội hơn người Úc trong các sự kiện cộng đồng không?

Dạng danh từ của Kiwi (Noun)

SingularPlural

Kiwi

Kiwis

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kiwi/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kiwi

Không có idiom phù hợp