Bản dịch của từ Knock-for-knock agreement trong tiếng Việt

Knock-for-knock agreement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Knock-for-knock agreement (Noun)

nˈɑfkˈɔɹŋkˌɑn əɡɹˈimənt
nˈɑfkˈɔɹŋkˌɑn əɡɹˈimənt
01

Một loại thỏa thuận bảo hiểm trong đó mỗi bên đồng ý thanh toán cho tổn thất của riêng mình, bất kể bên nào có lỗi.

A type of insurance agreement in which each party agrees to pay for their own losses, regardless of who is at fault.

Ví dụ

Many drivers prefer a knock-for-knock agreement for lower insurance costs.

Nhiều tài xế thích thỏa thuận knock-for-knock để giảm chi phí bảo hiểm.

A knock-for-knock agreement does not assign blame in accidents.

Thỏa thuận knock-for-knock không phân định trách nhiệm trong tai nạn.

Is a knock-for-knock agreement common in your community's insurance policies?

Thỏa thuận knock-for-knock có phổ biến trong các chính sách bảo hiểm của cộng đồng bạn không?

02

Một thỏa thuận chung về trách nhiệm mà các bên từ bỏ quyền yêu cầu bồi thường từ nhau.

A mutual agreement on liability where parties waive their right to compensation from each other.

Ví dụ

Many companies use a knock-for-knock agreement to reduce legal disputes.

Nhiều công ty sử dụng thỏa thuận knock-for-knock để giảm tranh chấp pháp lý.

A knock-for-knock agreement does not provide compensation for damages.

Thỏa thuận knock-for-knock không cung cấp bồi thường cho thiệt hại.

Do you understand the knock-for-knock agreement used in social contracts?

Bạn có hiểu thỏa thuận knock-for-knock được sử dụng trong hợp đồng xã hội không?

03

Một thỏa thuận thường được sử dụng trong bối cảnh tai nạn ô tô hoặc yêu cầu bồi thường thiệt hại tài sản.

An arrangement typically used in the context of motor vehicle accidents or property damage claims.

Ví dụ

The knock-for-knock agreement simplifies insurance claims for both drivers involved.

Thỏa thuận knock-for-knock đơn giản hóa yêu cầu bảo hiểm cho cả hai tài xế.

Many people do not understand how a knock-for-knock agreement works.

Nhiều người không hiểu cách thức hoạt động của thỏa thuận knock-for-knock.

Is a knock-for-knock agreement beneficial for all parties in accidents?

Thỏa thuận knock-for-knock có lợi cho tất cả các bên trong tai nạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/knock-for-knock agreement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Knock-for-knock agreement

Không có idiom phù hợp