Bản dịch của từ Knock-for-knock agreement trong tiếng Việt
Knock-for-knock agreement

Knock-for-knock agreement (Noun)
Many drivers prefer a knock-for-knock agreement for lower insurance costs.
Nhiều tài xế thích thỏa thuận knock-for-knock để giảm chi phí bảo hiểm.
A knock-for-knock agreement does not assign blame in accidents.
Thỏa thuận knock-for-knock không phân định trách nhiệm trong tai nạn.
Is a knock-for-knock agreement common in your community's insurance policies?
Thỏa thuận knock-for-knock có phổ biến trong các chính sách bảo hiểm của cộng đồng bạn không?
Một thỏa thuận chung về trách nhiệm mà các bên từ bỏ quyền yêu cầu bồi thường từ nhau.
A mutual agreement on liability where parties waive their right to compensation from each other.
Many companies use a knock-for-knock agreement to reduce legal disputes.
Nhiều công ty sử dụng thỏa thuận knock-for-knock để giảm tranh chấp pháp lý.
A knock-for-knock agreement does not provide compensation for damages.
Thỏa thuận knock-for-knock không cung cấp bồi thường cho thiệt hại.
Do you understand the knock-for-knock agreement used in social contracts?
Bạn có hiểu thỏa thuận knock-for-knock được sử dụng trong hợp đồng xã hội không?
The knock-for-knock agreement simplifies insurance claims for both drivers involved.
Thỏa thuận knock-for-knock đơn giản hóa yêu cầu bảo hiểm cho cả hai tài xế.
Many people do not understand how a knock-for-knock agreement works.
Nhiều người không hiểu cách thức hoạt động của thỏa thuận knock-for-knock.
Is a knock-for-knock agreement beneficial for all parties in accidents?
Thỏa thuận knock-for-knock có lợi cho tất cả các bên trong tai nạn không?