Bản dịch của từ Lamest trong tiếng Việt

Lamest

Adjective

Lamest (Adjective)

lˈeɪməst
lˈeɪməst
01

So sánh nhất của 'què': không thể đi lại mà không gặp khó khăn do chấn thương hoặc bệnh tật ảnh hưởng đến chân hoặc bàn chân

Superlative of 'lame': unable to walk without difficulty as the result of an injury or illness affecting the leg or foot

Ví dụ

The lamest boy in school struggled to keep up with his friends.

Chàng trai tệ nhất trong trường vật lý khó khăn để theo kịp với bạn bè.

She felt like the lamest person at the party due to her injury.

Cô ấy cảm thấy như người tệ nhất tại bữa tiệc vì chấn thương của mình.

02

Ít đáng tin cậy hoặc thú vị nhất

Least credible or interesting

Ví dụ

The lamest excuse for being late was a flat tire.

Lý do tệ nhất vì muộn là một cái lốp bị xịt.

His lamest joke fell flat at the social gathering.

Câu chuyện cười tệ nhất của anh ấy không thành công tại buổi tụ họp xã hội.

03

Kém thuyết phục, ấn tượng hoặc hiệu quả nhất; kém nhất

Least convincing, impressive, or effective; least good

Ví dụ

The lamest excuse for being late was a flat tire.

Lý do tệ nhất để trễ là lốp bị xẹp.

His lamest joke fell flat at the social gathering.

Câu chuyện cười tệ nhất của anh ấy không thành công tại buổi tụ tập xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lamest

Không có idiom phù hợp