Bản dịch của từ Lamest trong tiếng Việt
Lamest
Lamest (Adjective)
So sánh nhất của 'què': không thể đi lại mà không gặp khó khăn do chấn thương hoặc bệnh tật ảnh hưởng đến chân hoặc bàn chân
Superlative of 'lame': unable to walk without difficulty as the result of an injury or illness affecting the leg or foot
The lamest boy in school struggled to keep up with his friends.
Chàng trai tệ nhất trong trường vật lý khó khăn để theo kịp với bạn bè.
She felt like the lamest person at the party due to her injury.
Cô ấy cảm thấy như người tệ nhất tại bữa tiệc vì chấn thương của mình.
Ít đáng tin cậy hoặc thú vị nhất
The lamest excuse for being late was a flat tire.
Lý do tệ nhất vì muộn là một cái lốp bị xịt.
His lamest joke fell flat at the social gathering.
Câu chuyện cười tệ nhất của anh ấy không thành công tại buổi tụ họp xã hội.
Kém thuyết phục, ấn tượng hoặc hiệu quả nhất; kém nhất
Least convincing, impressive, or effective; least good
The lamest excuse for being late was a flat tire.
Lý do tệ nhất để trễ là lốp bị xẹp.
His lamest joke fell flat at the social gathering.
Câu chuyện cười tệ nhất của anh ấy không thành công tại buổi tụ tập xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp