Bản dịch của từ Leaf springs trong tiếng Việt

Leaf springs

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leaf springs (Idiom)

01

Đề cập đến dải thép linh hoạt được sử dụng trong hệ thống treo của ô tô hoặc xe tải.

Refers to the flexible steel strip used in the suspension of a car or truck.

Ví dụ

Many trucks use leaf springs for better load support and stability.

Nhiều xe tải sử dụng lá nhíp để hỗ trợ tải trọng và ổn định hơn.

Leaf springs do not provide the best comfort for passengers.

Lá nhíp không mang lại sự thoải mái tốt nhất cho hành khách.

Do most SUVs have leaf springs in their suspension systems?

Có phải hầu hết các xe SUV đều có lá nhíp trong hệ thống treo không?

02

Cũng được sử dụng theo nghĩa rộng hơn để chỉ thứ gì đó mang lại sự hỗ trợ và đệm.

Also used in a broader sense to indicate something that provides support and cushioning.

Ví dụ

Community programs act like leaf springs for families in need of support.

Các chương trình cộng đồng như lá lò xo cho gia đình cần hỗ trợ.

Social services do not function as leaf springs for all disadvantaged groups.

Dịch vụ xã hội không hoạt động như lá lò xo cho tất cả nhóm thiệt thòi.

How do leaf springs in society help strengthen local communities?

Lá lò xo trong xã hội giúp củng cố cộng đồng địa phương như thế nào?

03

Một bộ phận của hệ thống treo của xe giúp hấp thụ chấn động từ mặt đường.

A part of a vehicles suspension system that helps absorb shocks from the road.

Ví dụ

The leaf springs in my truck provide a smooth ride on bumpy roads.

Lò xo lá trong xe tải của tôi mang lại chuyến đi mượt mà trên đường gồ ghề.

Leaf springs do not guarantee comfort for all types of vehicles.

Lò xo lá không đảm bảo sự thoải mái cho tất cả các loại xe.

Do leaf springs improve the suspension system in older cars?

Lò xo lá có cải thiện hệ thống treo trong những chiếc xe cũ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/leaf springs/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Leaf springs

Không có idiom phù hợp