Bản dịch của từ Leftism trong tiếng Việt
Leftism
Leftism (Noun)
Các quan điểm hoặc chính sách chính trị của cánh tả.
The political views or policies of the left.
Leftism promotes social equality and workers' rights in modern societies.
Chủ nghĩa cánh tả thúc đẩy bình đẳng xã hội và quyền lợi của công nhân.
Leftism does not support extreme capitalism or corporate greed.
Chủ nghĩa cánh tả không ủng hộ chủ nghĩa tư bản cực đoan hay lòng tham của doanh nghiệp.
Is leftism gaining popularity among young voters in the 2024 elections?
Chủ nghĩa cánh tả có đang ngày càng phổ biến trong cử tri trẻ ở cuộc bầu cử 2024 không?
Họ từ
Chủ nghĩa tả (leftism) được hiểu là một thuật ngữ chính trị chỉ các quan điểm, lý tưởng và phong trào thuộc về phía tả trong phổ chính trị, thường nhấn mạnh sự công bằng xã hội, quyền lợi của người lao động và chính sách phân phối lại tài sản. Chủ nghĩa tả bao gồm nhiều nhánh như chủ nghĩa xã hội và chủ nghĩa cộng sản. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về hình thức viết và nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa các vùng.
Từ "leftism" xuất phát từ tiếng Pháp "gauche", có nghĩa là "trái", phản ánh ý nghĩa chính trị của nhóm "trái" trong Quốc hội Pháp thế kỷ 18. Được sử dụng để chỉ các quan điểm chính trị ủng hộ quyền lợi xã hội, sự bình đẳng và cải cách, leftism đã phát triển qua nhiều thập kỷ, liên kết chặt chẽ với chủ nghĩa xã hội và chủ nghĩa cộng sản. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh các phong trào chính trị hiện đại, nhấn mạnh tầm quan trọng của công bằng xã hội và thay đổi xã hội.
Từ "leftism" thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, với tần suất cao trong bối cảnh chính trị và xã hội. Trong phần Nói và Viết, từ này ít được sử dụng hơn, thường xuất hiện khi thảo luận về các khía cạnh của hệ tư tưởng chính trị hoặc các biến thể của chủ nghĩa xã hội. Trong văn cảnh rộng hơn, "leftism" thường liên quan đến các cuộc thảo luận về công bằng xã hội, quyền lợi lao động và các chính sách tiến bộ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp