Bản dịch của từ Leftism trong tiếng Việt

Leftism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leftism (Noun)

lˈɛftɪzəm
lˈɛftɪzəm
01

Các quan điểm hoặc chính sách chính trị của cánh tả.

The political views or policies of the left.

Ví dụ

Leftism promotes social equality and workers' rights in modern societies.

Chủ nghĩa cánh tả thúc đẩy bình đẳng xã hội và quyền lợi của công nhân.

Leftism does not support extreme capitalism or corporate greed.

Chủ nghĩa cánh tả không ủng hộ chủ nghĩa tư bản cực đoan hay lòng tham của doanh nghiệp.

Is leftism gaining popularity among young voters in the 2024 elections?

Chủ nghĩa cánh tả có đang ngày càng phổ biến trong cử tri trẻ ở cuộc bầu cử 2024 không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Leftism cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Leftism

Không có idiom phù hợp