Bản dịch của từ Legal positivism trong tiếng Việt

Legal positivism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Legal positivism (Noun)

lˈiɡəl pˈɑzətɨvˌɪzəm
lˈiɡəl pˈɑzətɨvˌɪzəm
01

Một lý thuyết về pháp luật có lập luận rằng luật lệ là những quy tắc do con người tạo ra và không có mối liên hệ nội tại nào giữa luật pháp và đạo đức.

A theory of law that holds that laws are rules created by human beings and that there is no inherent connection between law and morality.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Niềm tin rằng tính hợp lệ của luật pháp được xác định bởi các quy trình mà qua đó luật được tạo ra thay vì nội dung đạo đức của nó.

The belief that legal validity is determined by the procedures through which laws are created rather than their moral content.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một trường phái tư tưởng trong lý thuyết pháp luật nhấn mạnh tầm quan trọng của các yếu tố xã hội trong sự tồn tại và thẩm quyền của luật.

A school of thought in legal theory that emphasizes the importance of social facts in the existence and authority of law.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Legal positivism cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Legal positivism

Không có idiom phù hợp