Bản dịch của từ Less trong tiếng Việt
Less

Less (Pronoun)
Ít hơn.
Less than.
Less people attended the charity event this year.
Ít người tham dự sự kiện từ thiện năm nay hơn.
She has less friends after moving to a new town.
Cô ấy có ít bạn bè hơn sau khi chuyển đến một thị trấn mới.
I have less time to spend on social media nowadays.
Ngày nay tôi có ít thời gian dành cho mạng xã hội hơn.
Less (Adverb)
He socializes less than before due to work commitments.
Anh ấy giao tiếp ít hơn trước do cam kết công việc.
She participates in fewer social events to focus on studies.
Cô ấy tham gia ít sự kiện xã hội hơn để tập trung vào việc học.
They contribute less to social causes during busy periods.
Họ đóng góp ít hơn cho các nguyên nhân xã hội trong những giai đoạn bận rộn.
Được sử dụng để xây dựng các so sánh cú pháp nhỏ gọn của tính từ và trạng từ.
Used for constructing syntactic diminutive comparatives of adjectives and adverbs.
She earns less than her colleagues.
Cô ấy kiếm ít hơn đồng nghiệp.
He talks less in group discussions.
Anh ấy nói ít hơn trong cuộc thảo luận nhóm.
They socialize less due to work commitments.
Họ giao tiếp ít hơn do cam kết công việc.
Mức độ so sánh ít.
Comparative degree of little.
She talks less than her sister.
Cô ấy nói ít hơn chị gái cô ấy.
He earns less money working part-time.
Anh ấy kiếm ít tiền hơn làm bán thời gian.
They attend social events less frequently now.
Họ tham dự các sự kiện xã hội ít hơn bây giờ.
Less (Preposition)
Dấu trừ; không bao gồm.
Minus; not including.
There were less than ten attendees at the social gathering.
Có ít hơn mười người tham dự buổi tụ họp xã hội.
The event lasted less than an hour due to low turnout.
Sự kiện kéo dài ít hơn một giờ do số lượng tham gia thấp.
She received less support from her social circle than expected.
Cô ấy nhận được ít hơn sự hỗ trợ từ vòng xã hội của mình so với dự kiến.
Less (Verb)
She lessened her workload to spend more time with family.
Cô ấy giảm công việc để dành thời gian nhiều hơn với gia đình.
The charity event aims to lessen poverty in the community.
Sự kiện từ thiện nhằm giảm nghèo trong cộng đồng.
To help the homeless, they strive to lessen suffering in winter.
Để giúp người vô gia cư, họ cố gắng giảm bớt đau khổ vào mùa đông.
Kết hợp từ của Less (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Begin to lessen Bắt đầu giảm bớt | The community noticed the pollution levels begin to lessen. Cộng đồng nhận thấy mức độ ô nhiễm bắt đầu giảm. |
Try to lessen Cố gắng giảm bớt | She tries to lessen her impact on the environment. Cô ấy cố giảm tác động của mình đối với môi trường. |
Help (to) lessen Giúp giảm đi | Volunteering can help lessen social inequality in communities. Tình nguyện có thể giúp giảm bất bình đẳng xã hội trong cộng đồng. |
Tend to lessen Có xu hướng giảm bớt | Positive interactions tend to lessen social isolation among elderly people. Sự tương tác tích cực có xu hướng làm giảm cô đơn xã hội ở người cao tuổi. |
Less (Adjective)
She had less money than her sister.
Cô ấy có ít tiền hơn em gái cô ấy.
The less crowded park was more peaceful.
Công viên ít người hơn đã yên bình hơn.
His less important role didn't bother him.
Vai trò ít quan trọng của anh ấy không làm phiền anh ấy.
Less (Noun)
Less is known about the impact of social media on teenagers.
Ít người biết về tác động của mạng xã hội đối với thiếu niên.
She spends less time on social activities due to work commitments.
Cô ấy dành ít thời gian cho các hoạt động xã hội do cam kết công việc.
The survey revealed that less than 20% of the population voted.
Cuộc khảo sát tiết lộ rằng ít hơn 20% dân số đã bỏ phiếu.
Từ "less" là giới từ, đại diện cho sự thiếu hụt hoặc giảm bớt của một cái gì đó. Nó thường được sử dụng trong các cấu trúc so sánh để chỉ mức độ thấp hơn. Trong tiếng Anh, "less" được sử dụng tương đương trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về âm thanh hay cách viết. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng "less" trong các ngữ cảnh trang trọng hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "less" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ "leas" có nghĩa là "ít hơn" hoặc "thấp hơn". Nó có mối liên hệ với gốc tiếng Đức cổ "lessa", cũng mang nghĩa tương tự. Qua thời gian, "less" trở thành từ chỉ mức độ hoặc số lượng nhỏ hơn một cái gì đó. Từ này hiện nay được sử dụng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh để thể hiện sự so sánh và giảm thiểu, phản ánh giá trị ngữ nghĩa ban đầu của nó.
Từ "less" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng để so sánh mức độ và lượng thông tin. Trong phần Nói và Viết, nó thường xuất hiện trong các đề tài phân tích và lập luận, thể hiện sự giảm thiểu hoặc thiếu hụt. Ngoài ra, "less" cũng được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh hàng ngày để chỉ mức độ ít hơn trong tiêu dùng, thời gian hay chất lượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



