Bản dịch của từ Let me see trong tiếng Việt
Let me see
Let me see (Idiom)
Let me see your photos from the party last night.
Để tôi xem ảnh của bạn từ buổi tiệc tối qua.
I can't let you see my notes for the IELTS exam.
Tôi không thể để bạn xem ghi chú của tôi cho kỳ thi IELTS.
Let me see, did you remember to include examples in your essay?
Để tôi xem, bạn có nhớ bao gồm ví dụ trong bài luận của bạn không?
Một cách diễn đạt thông tục biểu thị mong muốn kiểm tra hoặc xem xét kỹ một cái gì đó.
A colloquial expression that indicates a wish to inspect or examine something closely.
Let me see how the new policy affects our community.
Hãy để tôi xem làm thế nào chính sách mới ảnh hưởng đến cộng đồng chúng ta.
Don't let me see any unfair treatment in our society.
Đừng để tôi thấy bất kỳ sự đối xử không công bằng nào trong xã hội chúng ta.
Let me see if there are any issues with the current system.
Hãy để tôi xem xem có vấn đề gì với hệ thống hiện tại.
Let me see if I understand your point correctly.
Hãy để tôi xem xét xem tôi hiểu ý của bạn đúng không.
Don't rush, let me see the details of the report first.
Đừng vội, hãy để tôi xem xét chi tiết của báo cáo trước.
Can you let me see the examples you mentioned earlier?
Bạn có thể để tôi xem những ví dụ bạn đề cập trước không?
Cụm từ "let me see" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để yêu cầu quyền xem hoặc kiểm tra thông tin nào đó. Nó thể hiện ý định của người nói muốn có sự được phép, thường xuất hiện trong bối cảnh thân mật hoặc không chính thức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm này có cách phát âm tương tự, nhưng đôi khi trong văn viết, tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng các từ thay thế như "let's see" một cách phổ biến hơn.
Từ "let" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "lætan", có nghĩa là "để" hoặc "cho phép". Nó bắt nguồn từ tiếng Latinh "laxare", có nghĩa là "thả lỏng" hoặc "giải phóng". Qua thời gian, nghĩa của từ đã trở nên đa dạng, không chỉ đơn giản là cho phép mà còn bao gồm việc làm cho một điều gì đó xảy ra. Ngày nay, "let" thường được sử dụng để chỉ hành động cho phép hoặc tạo điều kiện cho một tình huống diễn ra, phản ánh rõ ràng sự tiến hóa từ những nguồn gốc ban đầu của nó.
Cụm từ "let me see" thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, mang tính chất yêu cầu sự cho phép hoặc xác nhận một thông tin nào đó. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này có thể không xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra chính thức, nhưng có thể được dùng trong các bối cảnh thực hành giao tiếp hoặc trong phần nói để thể hiện sự phản hồi. Sự xuất hiện của cụm từ này chủ yếu là trong các cuộc hội thoại thân mật và không chính thức, phản ánh tính tự nhiên trong giao tiếp.