Bản dịch của từ Let me see trong tiếng Việt

Let me see

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Let me see(Idiom)

01

Một cách diễn đạt thông tục biểu thị mong muốn kiểm tra hoặc xem xét kỹ một cái gì đó.

A colloquial expression that indicates a wish to inspect or examine something closely.

Ví dụ
02

Một cách yêu cầu một chút thời gian để xem xét hoặc xem xét điều gì đó.

A way of asking for a moment to look at or consider something.

Ví dụ
03

Một cụm từ dùng để yêu cầu hoặc bày tỏ mong muốn được nhìn thấy thứ gì đó, thường được sử dụng trong bối cảnh không trang trọng.

A phrase used to request or express a desire to see something often used in informal contexts.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh