Bản dịch của từ Light year trong tiếng Việt
Light year

Light year (Noun)
(chỉ ở số nhiều, nghĩa bóng, thân mật) đã rất lâu rồi.
Only in plural figurative informal a very long time.
It took light years for them to understand each other.
Họ mất hàng năm ánh sáng để hiểu nhau.
They do not talk for light years after that argument.
Họ không nói chuyện trong nhiều năm ánh sáng sau cuộc cãi nhau đó.
Did it really take light years to resolve that issue?
Có phải thực sự mất hàng năm ánh sáng để giải quyết vấn đề đó không?
(thiên văn học) một đơn vị chiều dài (viết tắt ly; tương đương với dưới 10 nghìn tỷ kilômét (10¹⁶ mét)) bằng khoảng cách ánh sáng truyền đi trong một năm julian; được sử dụng để đo khoảng cách cực lớn.
Astronomy a unit of length abbreviation ly equal to just under 10 trillion kilometres 10¹⁶ metres equal to the distance light travels in one julian year used to measure extremely large distances.
Proxima Centauri is about 4.24 light years from Earth.
Proxima Centauri cách Trái Đất khoảng 4,24 năm ánh sáng.
The Milky Way galaxy is not just a few light years wide.
Dải Ngân Hà không chỉ rộng vài năm ánh sáng.
How many light years is the nearest star from us?
Ngôi sao gần nhất cách chúng ta bao nhiêu năm ánh sáng?
(chỉ ở số nhiều, nghĩa bóng, thân mật) một chặng đường rất dài.
Only in plural figurative informal a very long way.
Social media has come a light year since its early days.
Mạng xã hội đã tiến xa một khoảng cách rất dài từ những ngày đầu.
Social change does not happen overnight, it takes light years.
Thay đổi xã hội không xảy ra ngay lập tức, nó cần rất nhiều thời gian.
Has social progress advanced a light year in the last decade?
Liệu sự tiến bộ xã hội đã tiến xa một khoảng cách rất dài trong thập kỷ qua?
Năm ánh sáng (light year) là đơn vị đo khoảng cách trong thiên văn học, tương đương với khoảng cách mà ánh sáng di chuyển trong một năm trong chân không, khoảng 9.46 triệu tỷ kilomet. Đây là một khái niệm quan trọng để mô tả khoảng cách giữa các thiên thể trong vũ trụ. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách viết lẫn cách phát âm, và được sử dụng một cách phổ biến trong các nghiên cứu khoa học và tài liệu thiên văn.
"Light year" (năm ánh sáng) xuất phát từ hai từ ghép: "light" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "leóht", liên quan đến ánh sáng, và "year" từ tiếng Anh cổ "geār", nghĩa là năm. Thuật ngữ này được sử dụng trong vật lý thiên văn để định nghĩa khoảng cách mà ánh sáng đi được trong một năm (khoảng 9.46 trillion km). Sự kết hợp này thể hiện rõ ràng mối liên hệ giữa thời gian và khoảng cách trong việc đo lường vũ trụ.
Từ "light year" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề khoa học và vũ trụ. Tần suất sử dụng từ này không cao, nhưng nó có giá trị giáo dục lớn trong việc mô tả khoảng cách trong vũ trụ. Trong ngữ cảnh khác, "light year" thường được dùng để chỉ khoảng cách ánh sáng di chuyển trong một năm, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về thiên văn học và vật lý.