Bản dịch của từ Light year trong tiếng Việt

Light year

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Light year (Noun)

lˈaɪt jˈɪɹ
lˈaɪt jˈɪɹ
01

(chỉ ở số nhiều, nghĩa bóng, thân mật) đã rất lâu rồi.

Only in plural figurative informal a very long time.

Ví dụ

It took light years for them to understand each other.

Họ mất hàng năm ánh sáng để hiểu nhau.

They do not talk for light years after that argument.

Họ không nói chuyện trong nhiều năm ánh sáng sau cuộc cãi nhau đó.

Did it really take light years to resolve that issue?

Có phải thực sự mất hàng năm ánh sáng để giải quyết vấn đề đó không?

02

(thiên văn học) một đơn vị chiều dài (viết tắt ly; tương đương với dưới 10 nghìn tỷ kilômét (10¹⁶ mét)) bằng khoảng cách ánh sáng truyền đi trong một năm julian; được sử dụng để đo khoảng cách cực lớn.

Astronomy a unit of length abbreviation ly equal to just under 10 trillion kilometres 10¹⁶ metres equal to the distance light travels in one julian year used to measure extremely large distances.

Ví dụ

Proxima Centauri is about 4.24 light years from Earth.

Proxima Centauri cách Trái Đất khoảng 4,24 năm ánh sáng.

The Milky Way galaxy is not just a few light years wide.

Dải Ngân Hà không chỉ rộng vài năm ánh sáng.

How many light years is the nearest star from us?

Ngôi sao gần nhất cách chúng ta bao nhiêu năm ánh sáng?

03

(chỉ ở số nhiều, nghĩa bóng, thân mật) một chặng đường rất dài.

Only in plural figurative informal a very long way.

Ví dụ

Social media has come a light year since its early days.

Mạng xã hội đã tiến xa một khoảng cách rất dài từ những ngày đầu.

Social change does not happen overnight, it takes light years.

Thay đổi xã hội không xảy ra ngay lập tức, nó cần rất nhiều thời gian.

Has social progress advanced a light year in the last decade?

Liệu sự tiến bộ xã hội đã tiến xa một khoảng cách rất dài trong thập kỷ qua?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/light year/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Light year

Không có idiom phù hợp