Bản dịch của từ Like herding cats trong tiếng Việt

Like herding cats

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Like herding cats (Idiom)

01

Để cố gắng quản lý hoặc điều phối một tình huống hoặc một nhóm người khó khăn.

To attempt to manage or coordinate a difficult situation or group of people.

Ví dụ

Organizing the event felt like herding cats with so many opinions.

Tổ chức sự kiện cảm thấy như dẫn dắt mèo với nhiều ý kiến.

It is not easy to coordinate volunteers; it’s like herding cats.

Không dễ để phối hợp tình nguyện viên; đó giống như dẫn dắt mèo.

Is managing a large group always like herding cats for you?

Quản lý một nhóm lớn có luôn giống như dẫn dắt mèo với bạn không?

02

Để đối phó với điều gì đó hỗn loạn hoặc không thể kiểm soát được.

To deal with something chaotic or uncontrollable.

Ví dụ

Organizing the event felt like herding cats with so many opinions.

Tổ chức sự kiện cảm thấy như đang dắt mèo với nhiều ý kiến.

Managing the group project is not like herding cats at all.

Quản lý dự án nhóm không giống như dắt mèo chút nào.

Is planning a family reunion really like herding cats sometimes?

Lập kế hoạch đoàn tụ gia đình có thực sự giống như dắt mèo không?

03

Cố gắng tổ chức một tình huống liên quan đến một nhóm có khả năng không tuân thủ hoặc không hợp tác.

To try to organize a situation involving a group that is likely to be noncompliant or uncooperative.

Ví dụ

Planning the event felt like herding cats with so many opinions.

Lên kế hoạch cho sự kiện cảm thấy như đang dắt mèo với nhiều ý kiến.

Managing the group project was not like herding cats at all.

Quản lý dự án nhóm không hề giống như dắt mèo chút nào.

Is organizing volunteers really like herding cats during events?

Có phải việc tổ chức tình nguyện viên thực sự giống như dắt mèo trong sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/like herding cats/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Like herding cats

Không có idiom phù hợp