Bản dịch của từ Like herding cats trong tiếng Việt
Like herding cats

Like herding cats (Idiom)
Organizing the event felt like herding cats with so many opinions.
Tổ chức sự kiện cảm thấy như dẫn dắt mèo với nhiều ý kiến.
It is not easy to coordinate volunteers; it’s like herding cats.
Không dễ để phối hợp tình nguyện viên; đó giống như dẫn dắt mèo.
Is managing a large group always like herding cats for you?
Quản lý một nhóm lớn có luôn giống như dẫn dắt mèo với bạn không?
Để đối phó với điều gì đó hỗn loạn hoặc không thể kiểm soát được.
To deal with something chaotic or uncontrollable.
Organizing the event felt like herding cats with so many opinions.
Tổ chức sự kiện cảm thấy như đang dắt mèo với nhiều ý kiến.
Managing the group project is not like herding cats at all.
Quản lý dự án nhóm không giống như dắt mèo chút nào.
Is planning a family reunion really like herding cats sometimes?
Lập kế hoạch đoàn tụ gia đình có thực sự giống như dắt mèo không?
Cố gắng tổ chức một tình huống liên quan đến một nhóm có khả năng không tuân thủ hoặc không hợp tác.
To try to organize a situation involving a group that is likely to be noncompliant or uncooperative.
Planning the event felt like herding cats with so many opinions.
Lên kế hoạch cho sự kiện cảm thấy như đang dắt mèo với nhiều ý kiến.
Managing the group project was not like herding cats at all.
Quản lý dự án nhóm không hề giống như dắt mèo chút nào.
Is organizing volunteers really like herding cats during events?
Có phải việc tổ chức tình nguyện viên thực sự giống như dắt mèo trong sự kiện không?
"Herding cats" là một thành ngữ trong tiếng Anh, mô tả việc quản lý hay tổ chức những hoạt động khó khăn, thường là khi phải làm việc với những cá nhân có tính cách riêng biệt và khó điều khiển. Thành ngữ này xuất phát từ hình ảnh làm cho một nhóm mèo di chuyển theo một hướng, điều gần như không thể thực hiện được. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cụm từ này vẫn giữ nguyên cả hình thức viết và nghĩa, nhưng có thể xuất hiện với tần suất khác nhau trong giao tiếp hằng ngày.
Cụm từ "herding cats" có nguồn gốc từ văn hóa đại chúng, thường được sử dụng để mô tả một nhiệm vụ khó khăn hoặc bất khả thi, tương tự như việc thao tác với những sinh vật khó kiểm soát. Từ "herding" (chăn dắt) có gốc từ tiếng Anh "herd", xuất phát từ tiếng Bắc Âu cổ, mang ý nghĩa là nhóm hoặc tập hợp. Cụm từ này phản ánh sự phức tạp và mong manh trong việc quản lý những cá nhân độc lập, từ đó giống như việc chăn dắt những con mèo.
Câu thành ngữ "like herding cats" thường được sử dụng để chỉ một tình huống khó khăn khi cố gắng điều phối hoặc kiểm soát những người hoặc yếu tố không dễ dàng hợp tác. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện thường xuyên trong các bài thi nghe và viết, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến quản lý, lãnh đạo hoặc giao tiếp. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong các ngữ cảnh xã hội và công việc khi diễn tả sự phức tạp trong việc quản lý nhóm người có tính cách khác nhau.