Bản dịch của từ Line up trong tiếng Việt
Line up

Line up (Verb)
We need to line up the chairs for the meeting.
Chúng ta cần sắp xếp ghế cho cuộc họp.
Let's line up the volunteers for the charity event.
Hãy sắp xếp các tình nguyện viên cho sự kiện từ thiện.
The students will line up for the school assembly.
Các học sinh sẽ xếp hàng cho buổi tổng duyệt trường học.
(kỹ thuật) căn chỉnh; để căn chỉnh; để điều chỉnh chính xác để vận hành trơn tru.
Engineering to align to put in alignment to put in correct adjustment for smooth running.
The students line up for the school assembly every morning.
Các học sinh xếp hàng cho buổi tổng duyệt hàng ngày của trường.
People line up outside the store during the Black Friday sale.
Mọi người xếp hàng ngoài cửa hàng trong ngày giảm giá Black Friday.
Fans line up early to get tickets for the concert.
Người hâm mộ xếp hàng sớm để mua vé cho buổi hòa nhạc.
The players line up before the soccer match begins.
Các cầu thủ xếp hàng trước khi trận đấu bóng đá bắt đầu.
Children line up to get ice cream at the social event.
Trẻ em xếp hàng để nhận kem tại sự kiện xã hội.
Students line up for the school assembly in the morning.
Học sinh xếp hàng cho buổi tập hợp trường vào buổi sáng.
Cụm từ "line up" có nghĩa là sắp xếp hoặc xếp hàng, thường chỉ hành động xếp các đối tượng hoặc người theo một thứ tự nhất định. Trong tiếng Anh Anh, "line up" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tổ chức sự kiện, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, nó được sử dụng phổ biến hơn trong các ngữ cảnh như sắp xếp người tham gia hoặc kiểm tra. Phát âm giữa hai phiên bản này có thể giống nhau, nhưng từ ngữ có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh và thói quen văn hóa.
Cụm từ "line up" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "line", xuất phát từ tiếng Latinh "linea", nghĩa là "dòng" hay "sợi dây". Trong lịch sử, "line up" được sử dụng để diễn tả hành động xếp hàng hoặc lập thành hàng dọc. Ý nghĩa này liên quan đến cách sắp xếp những đối tượng theo một trật tự nhất định. Hiện nay, cụm từ này không chỉ đề cập đến việc xếp hàng mà còn được dùng trong ngữ cảnh tổ chức hoặc chuẩn bị cho một sự kiện.
Cụm từ "line up" thường xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến bối cảnh tổ chức sự kiện hoặc quyết định. Trong phần Nói, cụm từ này có thể được sử dụng khi mô tả các hoạt động xã hội hoặc kế hoạch. Ngoài ra, "line up" còn xuất hiện trong môi trường hàng ngày, như khi xếp hàng chờ đợi hoặc tổ chức thứ tự cho một sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
