Bản dịch của từ Linear regression analysis trong tiếng Việt
Linear regression analysis
Noun [U/C]

Linear regression analysis(Noun)
lˈɪniɚ ɹəɡɹˈɛʃən ənˈæləsəs
lˈɪniɚ ɹəɡɹˈɛʃən ənˈæləsəs
Ví dụ
02
Một phương pháp thống kê được sử dụng để mô hình hóa mối quan hệ giữa một biến phụ thuộc và một hoặc nhiều biến độc lập bằng cách điều chỉnh một phương trình tuyến tính cho dữ liệu quan sát.
A statistical method used to model the relationship between a dependent variable and one or more independent variables by fitting a linear equation to observed data.
Ví dụ
03
Một công cụ phân tích được sử dụng để đánh giá xu hướng và dự đoán kết quả.
An analytical tool used to evaluate trends and forecast outcomes.
Ví dụ
