Bản dịch của từ Linear regression analysis trong tiếng Việt

Linear regression analysis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Linear regression analysis (Noun)

lˈɪniɚ ɹəɡɹˈɛʃən ənˈæləsəs
lˈɪniɚ ɹəɡɹˈɛʃən ənˈæləsəs
01

Một phương pháp thống kê được sử dụng để mô hình hóa mối quan hệ giữa một biến phụ thuộc và một hoặc nhiều biến độc lập bằng cách điều chỉnh một phương trình tuyến tính cho dữ liệu quan sát.

A statistical method used to model the relationship between a dependent variable and one or more independent variables by fitting a linear equation to observed data.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một kỹ thuật trong mô hình dự đoán ước lượng giá trị của một biến dựa trên giá trị của các biến khác.

A technique in predictive modeling that estimates the value of a variable based on the values of other variables.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một công cụ phân tích được sử dụng để đánh giá xu hướng và dự đoán kết quả.

An analytical tool used to evaluate trends and forecast outcomes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Linear regression analysis cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Linear regression analysis

Không có idiom phù hợp