Bản dịch của từ Linesman trong tiếng Việt
Linesman

Linesman (Noun)
Người được thuê để sửa chữa và bảo trì đường dây điện hoặc điện thoại.
A person employed for the repair and maintenance of telephone or electricity power lines.
The linesman fixed the power lines after the storm last weekend.
Người sửa điện đã sửa các đường dây điện sau cơn bão cuối tuần trước.
No linesman was available during the heavy rain yesterday.
Không có người sửa điện nào có mặt trong cơn mưa lớn hôm qua.
Is the linesman coming to repair the telephone lines today?
Người sửa điện có đến sửa các đường dây điện thoại hôm nay không?
(trong các trận đấu diễn ra trên sân hoặc trên sân) một quan chức hỗ trợ trọng tài hoặc trọng tài từ đường biên, đặc biệt là trong việc quyết định bóng đã ra ngoài cuộc hay chưa.
In games played on a field or court an official who assists the referee or umpire from the touchline especially in deciding whether the ball is out of play.
The linesman made a crucial call during the soccer match yesterday.
Trọng tài biên đã đưa ra quyết định quan trọng trong trận đấu bóng đá hôm qua.
The linesman did not see the ball go out of bounds.
Trọng tài biên đã không thấy bóng ra ngoài đường biên.
Did the linesman signal for a foul in the basketball game?
Trọng tài biên có ra hiệu cho một lỗi trong trận bóng rổ không?
Họ từ
Từ "linesman" thường được sử dụng để chỉ một trọng tài phụ trong các môn thể thao như bóng đá và quần vợt, có nhiệm vụ theo dõi các đường biên và giúp trọng tài chính trong việc đưa ra quyết định. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, nhưng ở Anh, "linesman" thường được thay thế bằng "assistant referee". Sự khác biệt này thể hiện sự thay đổi trong ngữ nghĩa và cách thức sử dụng từ theo từng ngữ cảnh thể thao cụ thể.
Từ "linesman" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa "line" (từ gốc La tinh "linea") có nghĩa là "đường kẻ" và "man" (từ gốc Đức cổ "mann"). Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu trong bối cảnh thể thao vào thế kỷ 20 để chỉ trọng tài biên, người có nhiệm vụ theo dõi và điều phối các đường biên trong trò chơi. Sự phát triển của từ này phản ánh vai trò quan trọng của một người đàn ông trong việc duy trì trật tự và công bằng trong các trận đấu thể thao.
Từ "linesman" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bối cảnh của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, khi liên quan đến các chủ đề thể thao hoặc xét xử trong các sự kiện thể thao. Trong các lĩnh vực khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những người phụ trách xác định đường biên và các quyết định trong các môn thể thao như bóng đá hoặc quần vợt. Tình huống sử dụng phổ biến bao gồm các cuộc thảo luận về trọng tài, phân tích trận đấu và đào tạo thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp