Bản dịch của từ Living in an ivory tower trong tiếng Việt
Living in an ivory tower
Living in an ivory tower (Phrase)
Many politicians live in an ivory tower, ignoring citizens' real problems.
Nhiều chính trị gia sống trong tháp ngà, phớt lờ vấn đề thực tế của công dân.
Students in elite universities often do not live in an ivory tower.
Sinh viên tại các trường đại học ưu tú thường không sống trong tháp ngà.
Do wealthy individuals really live in an ivory tower, detached from society?
Liệu những cá nhân giàu có có thực sự sống trong tháp ngà, tách biệt khỏi xã hội?
Many wealthy people live in an ivory tower, ignoring social issues.
Nhiều người giàu sống trong tháp ngà, phớt lờ các vấn đề xã hội.
Politicians cannot live in an ivory tower while citizens suffer.
Các chính trị gia không thể sống trong tháp ngà khi công dân chịu khổ.
Many politicians live in an ivory tower, ignoring common people's struggles.
Nhiều chính trị gia sống trong tháp ngà, bỏ qua khó khăn của người dân.
She does not live in an ivory tower; she volunteers weekly at shelters.
Cô ấy không sống trong tháp ngà; cô ấy tình nguyện hàng tuần tại nơi trú ẩn.
Do wealthy people really live in an ivory tower, disconnected from society?
Liệu những người giàu có thực sự sống trong tháp ngà, tách biệt với xã hội?
Politicians often live in an ivory tower, ignoring citizens' real issues.
Các chính trị gia thường sống trong tháp ngà, phớt lờ vấn đề thực tế của công dân.
Many wealthy people do not live in an ivory tower anymore.
Nhiều người giàu không còn sống trong tháp ngà nữa.
Có quan điểm lý tưởng hóa nhưng không thực tế, thường ở trong một môi trường được bảo vệ khỏi sự khắc nghiệt của thế giới.
To engage in an idealistic but impractical viewpoint, often sheltered from the harshness of the world.
Many politicians live in an ivory tower, ignoring real people's struggles.
Nhiều chính trị gia sống trong tháp ngà, phớt lờ những khó khăn của người dân.
She does not live in an ivory tower; she understands social issues.
Cô ấy không sống trong tháp ngà; cô ấy hiểu các vấn đề xã hội.
Do wealthy individuals live in an ivory tower, detached from society?
Có phải những người giàu có sống trong tháp ngà, tách biệt với xã hội không?
Many politicians live in an ivory tower, ignoring real social issues.
Nhiều chính trị gia sống trong tháp ngà, phớt lờ vấn đề xã hội thực tế.
They do not live in an ivory tower; they understand community needs.
Họ không sống trong tháp ngà; họ hiểu nhu cầu của cộng đồng.
"Cư trú trong tháp ngà" là một cụm từ ẩn dụ chỉ tình trạng sống tách biệt khỏi thực tại, thường dùng để chỉ các trí thức hoặc nhà khoa học chỉ tập trung vào lý thuyết mà không quan tâm đến thực tiễn xã hội. Cụm từ này xuất phát từ ngành văn học và được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm gần tương tự nhau. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh yếu tố thực tiễn hơn, tiếng Anh Anh đôi khi mang tính phê phán sâu sắc hơn đối với sự xa rời thực tế.