Bản dịch của từ Look daggers at trong tiếng Việt

Look daggers at

Phrase Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Look daggers at (Phrase)

lˈʊk dˈæɡɚz ˈæt
lˈʊk dˈæɡɚz ˈæt
01

Nhìn ai đó với sự tức giận hoặc thù địch.

To glare at someone with anger or hostility.

Ví dụ

Many people look daggers at rude behavior during social events.

Nhiều người nhìn chằm chằm với sự tức giận khi thấy hành vi thô lỗ trong các sự kiện xã hội.

She does not look daggers at her friends during disagreements.

Cô ấy không nhìn chằm chằm vào bạn bè khi có bất đồng.

Do you often look daggers at strangers in public places?

Bạn có thường nhìn chằm chằm vào người lạ ở nơi công cộng không?

02

Thể hiện sự tức giận hoặc không tán thành thông qua ánh mắt.

To express anger or disapproval through one's gaze.

Ví dụ

She looked daggers at him during the heated discussion at the meeting.

Cô ấy nhìn anh ta bằng ánh mắt đầy giận dữ trong cuộc họp.

They did not look daggers at each other despite their disagreement.

Họ không nhìn nhau bằng ánh mắt đầy giận dữ mặc dù không đồng ý.

Did you see her look daggers at John during the argument?

Bạn có thấy cô ấy nhìn John bằng ánh mắt giận dữ trong cuộc tranh cãi không?

03

Hướng ánh nhìn đe dọa hoặc hăm dọa về phía ai đó.

To direct a threatening or menacing look towards someone.

Ví dụ

She looked daggers at him during the heated social debate.

Cô ấy nhìn chằm chằm vào anh ta trong cuộc tranh luận xã hội nóng bỏng.

They did not look daggers at each other after the argument.

Họ không nhìn chằm chằm vào nhau sau cuộc tranh cãi.

Did she look daggers at you during the meeting yesterday?

Cô ấy có nhìn chằm chằm vào bạn trong cuộc họp hôm qua không?

Look daggers at (Idiom)

01

Nhìn ai đó với ánh mắt dữ tợn hoặc tức giận

To give someone a fierce or angry look

Ví dụ

She looked daggers at him during the heated discussion.

Cô ấy nhìn anh ta bằng ánh mắt giận dữ trong cuộc thảo luận.

They did not look daggers at each other after the argument.

Họ không nhìn nhau bằng ánh mắt giận dữ sau cuộc tranh cãi.

Did you see her look daggers at John yesterday?

Bạn có thấy cô ấy nhìn John bằng ánh mắt giận dữ hôm qua không?

02

Thể hiện sự thù địch hoặc oán giận thông qua nét mặt

To express hostility or resentment through ones facial expression

Ví dụ

She looked daggers at him during the heated discussion.

Cô ấy nhìn anh ta với ánh mắt đầy thù địch trong cuộc thảo luận.

They did not look daggers at each other after the argument.

Họ không nhìn nhau với ánh mắt thù địch sau cuộc tranh cãi.

Did she look daggers at her friend during the meeting?

Cô ấy có nhìn bạn mình với ánh mắt thù địch trong cuộc họp không?

03

Nhìn ai đó theo cách thể hiện sự không tán thành hoặc tức giận

To look at someone in a way that shows disapproval or anger

Ví dụ

Many people look daggers at rude behavior in public places.

Nhiều người nhìn chằm chằm vào hành vi thô lỗ nơi công cộng.

She does not look daggers at her friends during disagreements.

Cô ấy không nhìn chằm chằm vào bạn bè trong những bất đồng.

Do you look daggers at someone who interrupts you?

Bạn có nhìn chằm chằm vào ai đó khi họ ngắt lời bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/look daggers at/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Look daggers at

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.