Bản dịch của từ Look daggers at trong tiếng Việt
Look daggers at

Look daggers at (Phrase)
Many people look daggers at rude behavior during social events.
Nhiều người nhìn chằm chằm với sự tức giận khi thấy hành vi thô lỗ trong các sự kiện xã hội.
She does not look daggers at her friends during disagreements.
Cô ấy không nhìn chằm chằm vào bạn bè khi có bất đồng.
Do you often look daggers at strangers in public places?
Bạn có thường nhìn chằm chằm vào người lạ ở nơi công cộng không?
Thể hiện sự tức giận hoặc không tán thành thông qua ánh mắt.
To express anger or disapproval through one's gaze.
She looked daggers at him during the heated discussion at the meeting.
Cô ấy nhìn anh ta bằng ánh mắt đầy giận dữ trong cuộc họp.
They did not look daggers at each other despite their disagreement.
Họ không nhìn nhau bằng ánh mắt đầy giận dữ mặc dù không đồng ý.
Did you see her look daggers at John during the argument?
Bạn có thấy cô ấy nhìn John bằng ánh mắt giận dữ trong cuộc tranh cãi không?
Hướng ánh nhìn đe dọa hoặc hăm dọa về phía ai đó.
To direct a threatening or menacing look towards someone.
She looked daggers at him during the heated social debate.
Cô ấy nhìn chằm chằm vào anh ta trong cuộc tranh luận xã hội nóng bỏng.
They did not look daggers at each other after the argument.
Họ không nhìn chằm chằm vào nhau sau cuộc tranh cãi.
Did she look daggers at you during the meeting yesterday?
Cô ấy có nhìn chằm chằm vào bạn trong cuộc họp hôm qua không?
Look daggers at (Idiom)
She looked daggers at him during the heated discussion.
Cô ấy nhìn anh ta bằng ánh mắt giận dữ trong cuộc thảo luận.
They did not look daggers at each other after the argument.
Họ không nhìn nhau bằng ánh mắt giận dữ sau cuộc tranh cãi.
Did you see her look daggers at John yesterday?
Bạn có thấy cô ấy nhìn John bằng ánh mắt giận dữ hôm qua không?
Thể hiện sự thù địch hoặc oán giận thông qua nét mặt
To express hostility or resentment through ones facial expression
She looked daggers at him during the heated discussion.
Cô ấy nhìn anh ta với ánh mắt đầy thù địch trong cuộc thảo luận.
They did not look daggers at each other after the argument.
Họ không nhìn nhau với ánh mắt thù địch sau cuộc tranh cãi.
Did she look daggers at her friend during the meeting?
Cô ấy có nhìn bạn mình với ánh mắt thù địch trong cuộc họp không?
Nhìn ai đó theo cách thể hiện sự không tán thành hoặc tức giận
To look at someone in a way that shows disapproval or anger
Many people look daggers at rude behavior in public places.
Nhiều người nhìn chằm chằm vào hành vi thô lỗ nơi công cộng.
She does not look daggers at her friends during disagreements.
Cô ấy không nhìn chằm chằm vào bạn bè trong những bất đồng.
Do you look daggers at someone who interrupts you?
Bạn có nhìn chằm chằm vào ai đó khi họ ngắt lời bạn không?
Cụm từ "look daggers at" có nghĩa là nhìn ai đó với ánh mắt lườm nguýt, thể hiện cảm xúc giận dữ hoặc thù địch. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày để diễn tả sự không hài lòng hoặc căm ghét đối với một người nào đó. Trong tiếng Anh cả Anh và Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ ràng về ý nghĩa, nhưng cách phát âm có thể hơi khác do sự thay đổi trong âm điệu giữa hai phương ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp