Bản dịch của từ Lour trong tiếng Việt
Lour

Lour (Verb)
(nội động) cau mày; trông ủ rũ.
Intransitive to frown to look sullen.
Many people lour when discussing social inequality in America.
Nhiều người nhăn mặt khi bàn về bất bình đẳng xã hội ở Mỹ.
She does not lour during community meetings about local issues.
Cô ấy không nhăn mặt trong các cuộc họp cộng đồng về vấn đề địa phương.
Why do some individuals lour at social gatherings?
Tại sao một số người nhăn mặt trong các buổi gặp gỡ xã hội?
(nội động, nghĩa bóng) tối tăm, u ám, đầy đe dọa như mây; của bầu trời: bị bao phủ bởi những đám mây đen tối và đầy đe dọa; để thể hiện những dấu hiệu đe dọa đang đến gần, như một cơn bão.
Intransitive figuratively to be dark gloomy and threatening as clouds of the sky to be covered with dark and threatening clouds to show threatening signs of approach as a tempest.
The sky began to lour before the community meeting started.
Bầu trời bắt đầu âm u trước khi cuộc họp cộng đồng bắt đầu.
The social atmosphere did not lour after the positive feedback.
Bầu không khí xã hội không âm u sau phản hồi tích cực.
Why does the weather lour before social events in winter?
Tại sao thời tiết lại âm u trước các sự kiện xã hội vào mùa đông?
Lour (Noun)
(nghĩa bóng) về bầu trời, thời tiết, v.v.: vẻ ngoài tối tăm, ảm đạm và đầy đe dọa.
Figuratively of the sky the weather etc a dark gloomy and threatening appearance.
The sky looked lour during the protest in Washington last week.
Bầu trời trông u ám trong cuộc biểu tình ở Washington tuần trước.
The weather forecast does not predict a lour day for the event.
Dự báo thời tiết không dự đoán ngày u ám cho sự kiện.
Is the sky often lour in November in New York?
Bầu trời có thường u ám vào tháng Mười một ở New York không?
She wore a lour when she heard the bad news.
Cô ấy có vẻ mặt cau có khi nghe tin xấu.
He did not give a lour during the meeting.
Anh ấy không cau có trong cuộc họp.
Why did he have such a lour at the party?
Tại sao anh ấy lại có vẻ mặt cau có ở bữa tiệc?
Họ từ
Từ "lour" có nghĩa là nhăn mặt hoặc có vẻ buồn bã, thường thể hiện sự không hài lòng hoặc khó chịu. Về cách phát âm, từ này được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, từ "lour" cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn chương hơn là trong giao tiếp thông thường, và nó có thể được mô tả như một dạng biểu cảm tâm trạng, thể hiện cảm xúc tiêu cực.
Từ "lour" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "lurere", nghĩa là "to lower" hoặc "to scowl". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, thường liên quan đến việc biểu hiện cảm xúc tiêu cực như sự khó chịu hoặc tức giận. Theo thời gian, nghĩa của "lour" đã phát triển để chỉ hành động cúi đầu hoặc nhăn mặt, tạo ra hình ảnh một trạng thái buồn bã hoặc không vui. Sự liên kết này phản ánh cách thức ngôn ngữ diễn tả tâm trạng con người thông qua cử chỉ và thái độ.
Từ "lour" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được dùng để miêu tả trạng thái khuôn mặt, đặc biệt là khi người nói thể hiện cảm xúc tiêu cực như buồn bã hoặc tức giận. Ngoài ra, "lour" cũng xuất hiện trong văn bản văn học hoặc nghệ thuật, thường nhằm tạo ra bầu không khí u ám hoặc trang trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp