Bản dịch của từ Lug trong tiếng Việt

Lug

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lug (Noun)

ləg
lʊk
01

Một người đàn ông thô lỗ.

A loutish man.

Ví dụ

He was often seen as a lug due to his rude behavior.

Anh ta thường được xem như một gã thô lỗ vì cách cư xử thô lỗ của mình.

The lug at the party made everyone uncomfortable with his antics.

Gã thô lỗ tại bữa tiệc khiến mọi người cảm thấy không thoải mái với những hành vi của mình.

She avoided sitting next to the lug in the meeting to avoid conflict.

Cô tránh ngồi bên cạnh gã thô lỗ trong cuộc họp để tránh xung đột.

02

Tai của một người.

A person's ear.

Ví dụ

She whispered into his lug to share a secret.

Cô ấy thì thầm vào tai anh ta để chia sẻ một bí mật.

He felt a sharp pain in his lug after the concert.

Anh ta cảm thấy đau nhói ở tai sau buổi hòa nhạc.

The doctor examined his lug for any signs of infection.

Bác sĩ kiểm tra tai của anh ta để tìm dấu hiệu nhiễm trùng.

03

Hình chiếu lên một vật thể mà nó có thể được mang hoặc cố định tại chỗ.

A projection on an object by which it may be carried or fixed in place.

Ví dụ

She grabbed the lug of the heavy suitcase.

Cô ấy nắm lấy núm của chiếc vali nặng.

He attached the lug to the equipment for easy transport.

Anh ấy gắn núm vào thiết bị để dễ di chuyển.

The lug on the machine broke, causing difficulty in moving it.

Núm trên máy bị hỏng, gây khó khăn khi di chuyển.

04

Hộp hoặc thùng dùng để vận chuyển trái cây.

A box or crate used for transporting fruit.

Ví dụ

The farmer filled the lug with freshly picked apples.

Nông dân đã lấp đầy thùng đựng táo vừa hái.

At the market, the lugs of oranges were neatly stacked.

Tại chợ, các thùng cam đã được xếp gọn gàng.

She carried a heavy lug of strawberries to the community event.

Cô ấy mang một thùng dâu nặng đến sự kiện cộng đồng.

Lug (Verb)

ləg
lʊk
01

Mang hoặc kéo (một vật nặng hoặc cồng kềnh) với nỗ lực lớn.

Carry or drag (a heavy or bulky object) with great effort.

Ví dụ

She lugged her groceries home from the store.

Cô ấy kéo đồ tạp hóa về nhà từ cửa hàng.

He lugged the heavy boxes up the stairs.

Anh ấy kéo những hộp nặng lên cầu thang.

They lugged the equipment to the community center for the event.

Họ kéo thiết bị đến trung tâm cộng đồng cho sự kiện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lug/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lug

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.