Bản dịch của từ Lug trong tiếng Việt

Lug

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lug(Noun)

ləg
lʊk
01

Một người đàn ông thô lỗ.

A loutish man.

Ví dụ
02

Hộp hoặc thùng dùng để vận chuyển trái cây.

A box or crate used for transporting fruit.

Ví dụ
03

Tai của một người.

A person's ear.

Ví dụ
04

Hình chiếu lên một vật thể mà nó có thể được mang hoặc cố định tại chỗ.

A projection on an object by which it may be carried or fixed in place.

Ví dụ

Lug(Verb)

ləg
lʊk
01

Mang hoặc kéo (một vật nặng hoặc cồng kềnh) với nỗ lực lớn.

Carry or drag (a heavy or bulky object) with great effort.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ