Bản dịch của từ Lymphovascular invasion trong tiếng Việt
Lymphovascular invasion
Noun [U/C]

Lymphovascular invasion (Noun)
lˌaɪfəmjˈuvɚsɨk ˌɪnvˈeɪʒən
lˌaɪfəmjˈuvɚsɨk ˌɪnvˈeɪʒən
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một phát hiện bệnh lý cho thấy khả năng cao có bệnh di căn.
A pathological finding that indicates a higher likelihood of metastatic disease.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một yếu tố tiên lượng quan trọng trong nhiều loại ung thư, bao gồm ung thư vú và ung thư đại trực tràng.
A significant prognostic factor in various cancers, including breast and colorectal cancer.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Lymphovascular invasion
Không có idiom phù hợp