Bản dịch của từ Machine tool trong tiếng Việt

Machine tool

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Machine tool (Noun)

məʃˈin tul
məʃˈin tul
01

(kỹ thuật cơ khí) một công cụ, thường là máy chạy bằng điện và thường đứng yên, được sử dụng đặc biệt để gia công (loại bỏ vật liệu cứng thông qua cắt, mài hoặc các quy trình trừ khác) và (rộng hơn) cho bất kỳ sự kết hợp nào giữa trừ, tạo hình/dập, hoặc công việc phụ trợ.

(mechanical engineering) a tool, typically a power-driven machine and typically stationary, used especially for machining (removing hard material via cutting, grinding, or other subtractive processes) and (more broadly) for any mix of subtractive, forming/stamping, or additive work.

Ví dụ

The factory invested in advanced machine tools for increased productivity.

Nhà máy đầu tư vào máy công cụ tiên tiến để tăng năng suất.

The workers were trained to operate various machine tools efficiently.

Công nhân được đào tạo để vận hành nhiều loại máy công cụ một cách hiệu quả.

The company specializes in manufacturing precision machine tools for global markets.

Công ty chuyên sản xuất máy công cụ chính xác cho thị trường toàn cầu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/machine tool/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Machine tool

Không có idiom phù hợp