Bản dịch của từ Machine tool trong tiếng Việt
Machine tool

Machine tool (Noun)
(kỹ thuật cơ khí) một công cụ, thường là máy chạy bằng điện và thường đứng yên, được sử dụng đặc biệt để gia công (loại bỏ vật liệu cứng thông qua cắt, mài hoặc các quy trình trừ khác) và (rộng hơn) cho bất kỳ sự kết hợp nào giữa trừ, tạo hình/dập, hoặc công việc phụ trợ.
(mechanical engineering) a tool, typically a power-driven machine and typically stationary, used especially for machining (removing hard material via cutting, grinding, or other subtractive processes) and (more broadly) for any mix of subtractive, forming/stamping, or additive work.
The factory invested in advanced machine tools for increased productivity.
Nhà máy đầu tư vào máy công cụ tiên tiến để tăng năng suất.
The workers were trained to operate various machine tools efficiently.
Công nhân được đào tạo để vận hành nhiều loại máy công cụ một cách hiệu quả.
The company specializes in manufacturing precision machine tools for global markets.
Công ty chuyên sản xuất máy công cụ chính xác cho thị trường toàn cầu.
Công cụ máy (machine tool) là thiết bị dùng để gia công kim loại, gỗ hoặc các vật liệu khác, cho phép thực hiện các hoạt động như cắt, khoan, mài, và uốn. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh công nghiệp, "machine tool" có thể được sử dụng để nhấn mạnh tính chính xác và tự động hóa trong quy trình sản xuất.
Từ "machine tool" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh kết hợp giữa "machine" (máy) và "tool" (công cụ). Latin gốc của từ "machine" là "machina", có nghĩa là thiết bị hoặc cấu trúc cơ khí. Trong khi đó, "tool" bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic “tôwalan”, có nghĩa là dụng cụ. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự tiến bộ trong công nghệ sản xuất, từ các công cụ thủ công sang máy móc chính xác, nhằm nâng cao hiệu quả lao động và sản xuất.
Thuật ngữ "machine tool" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài viết và nói về chủ đề công nghệ và sản xuất. Từ này được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến ngành cơ khí và chế tạo, ví dụ như trong các bài luận về tiến bộ công nghệ, quy trình sản xuất, hoặc đào tạo kỹ thuật. Việc sử dụng "machine tool" cho thấy sự liên quan mạnh mẽ đến sự phát triển công nghiệp và đổi mới trong quy trình sản xuất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp