Bản dịch của từ Mailbox rule trong tiếng Việt

Mailbox rule

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mailbox rule (Noun)

mˈeɪlbˌɑks ɹˈul
mˈeɪlbˌɑks ɹˈul
01

Một nguyên tắc pháp lý cho rằng việc chấp nhận một lời đề nghị có hiệu lực khi nó được gửi đi, thay vì khi nó được nhận bởi bên đề nghị.

A legal principle that states an acceptance of an offer becomes effective when it is mailed, rather than when it is received by the offeror.

Ví dụ

The mailbox rule helps clarify acceptance in social contract discussions.

Quy tắc hộp thư giúp làm rõ sự chấp nhận trong các cuộc thảo luận xã hội.

Many people do not understand the mailbox rule in social agreements.

Nhiều người không hiểu quy tắc hộp thư trong các thỏa thuận xã hội.

Does the mailbox rule apply to social invitations and responses?

Quy tắc hộp thư có áp dụng cho các lời mời và phản hồi xã hội không?

02

Nguyên tắc rằng việc sử dụng dịch vụ bưu chính để giao tiếp có hiệu lực ngay khi được gửi đi.

The rule that the use of the postal service for communication is effective upon dispatch.

Ví dụ

The mailbox rule helps confirm my letter was sent on time.

Quy tắc hộp thư giúp xác nhận thư của tôi đã được gửi đúng hạn.

The mailbox rule does not apply to emails or text messages.

Quy tắc hộp thư không áp dụng cho email hoặc tin nhắn văn bản.

Does the mailbox rule ensure my letter reaches the recipient quickly?

Quy tắc hộp thư có đảm bảo thư của tôi đến tay người nhận nhanh chóng không?

03

Một học thuyết trong luật hợp đồng liên quan đến thời điểm giao tiếp giữa các bên trong một thỏa thuận.

A doctrine in contract law related to the timing of communication between parties to an agreement.

Ví dụ

The mailbox rule ensures timely communication in social contracts.

Quy tắc hộp thư đảm bảo thông tin kịp thời trong các hợp đồng xã hội.

The mailbox rule does not apply to informal social agreements.

Quy tắc hộp thư không áp dụng cho các thỏa thuận xã hội không chính thức.

Does the mailbox rule affect social event planning agreements?

Quy tắc hộp thư có ảnh hưởng đến các thỏa thuận tổ chức sự kiện xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mailbox rule cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mailbox rule

Không có idiom phù hợp