Bản dịch của từ Mailbox rule trong tiếng Việt
Mailbox rule

Mailbox rule (Noun)
The mailbox rule helps clarify acceptance in social contract discussions.
Quy tắc hộp thư giúp làm rõ sự chấp nhận trong các cuộc thảo luận xã hội.
Many people do not understand the mailbox rule in social agreements.
Nhiều người không hiểu quy tắc hộp thư trong các thỏa thuận xã hội.
Does the mailbox rule apply to social invitations and responses?
Quy tắc hộp thư có áp dụng cho các lời mời và phản hồi xã hội không?
The mailbox rule helps confirm my letter was sent on time.
Quy tắc hộp thư giúp xác nhận thư của tôi đã được gửi đúng hạn.
The mailbox rule does not apply to emails or text messages.
Quy tắc hộp thư không áp dụng cho email hoặc tin nhắn văn bản.
Does the mailbox rule ensure my letter reaches the recipient quickly?
Quy tắc hộp thư có đảm bảo thư của tôi đến tay người nhận nhanh chóng không?
The mailbox rule ensures timely communication in social contracts.
Quy tắc hộp thư đảm bảo thông tin kịp thời trong các hợp đồng xã hội.
The mailbox rule does not apply to informal social agreements.
Quy tắc hộp thư không áp dụng cho các thỏa thuận xã hội không chính thức.
Does the mailbox rule affect social event planning agreements?
Quy tắc hộp thư có ảnh hưởng đến các thỏa thuận tổ chức sự kiện xã hội không?