Bản dịch của từ Make a spectacle of yourself trong tiếng Việt

Make a spectacle of yourself

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Make a spectacle of yourself (Verb)

mˈeɪk ə spˈɛktəkəl ˈʌv jɚsˈɛlf
mˈeɪk ə spˈɛktəkəl ˈʌv jɚsˈɛlf
01

Hành xử theo cách thu hút sự chú ý về bản thân, thường trong một cách xấu hổ hoặc buồn cười.

To behave in a way that draws attention to oneself, often in an embarrassing or ridiculous manner.

Ví dụ

At the party, John made a spectacle of himself dancing alone.

Tại bữa tiệc, John đã làm trò cười cho mình khi nhảy một mình.

She did not want to make a spectacle of herself at school.

Cô ấy không muốn làm trò cười cho mình ở trường.

Why did Lisa make a spectacle of herself during the presentation?

Tại sao Lisa lại làm trò cười cho mình trong buổi thuyết trình?

02

Tạo ra một cảnh hoặc màn trình diễn đáng chú ý, thường là vì lợi ích của các quy tắc xã hội.

To create a scene or display that is noteworthy, often at the expense of social norms.

Ví dụ

He made a spectacle of himself at the party last Saturday.

Anh ấy đã làm một cảnh tượng ở bữa tiệc thứ Bảy vừa qua.

She did not want to make a spectacle of herself during the speech.

Cô ấy không muốn làm một cảnh tượng trong bài phát biểu.

Did he really make a spectacle of himself at the wedding?

Liệu anh ấy có thực sự làm một cảnh tượng ở đám cưới không?

03

Tham gia vào những hành động dễ thấy hoặc gây sốc, đặc biệt là trong môi trường công cộng.

To engage in actions that are ostentatious or sensational, particularly in public settings.

Ví dụ

At the party, John made a spectacle of himself dancing wildly.

Tại bữa tiệc, John đã làm cho mình trở nên nổi bật khi nhảy múa điên cuồng.

She did not want to make a spectacle of herself at the event.

Cô ấy không muốn làm cho mình trở nên nổi bật tại sự kiện.

Did Mark really make a spectacle of himself during the speech?

Mark thực sự đã làm cho mình trở nên nổi bật trong bài phát biểu sao?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Make a spectacle of yourself cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Make a spectacle of yourself

Không có idiom phù hợp