Bản dịch của từ Make a spectacle of yourself trong tiếng Việt

Make a spectacle of yourself

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Make a spectacle of yourself(Verb)

mˈeɪk ə spˈɛktəkəl ˈʌv jɚsˈɛlf
mˈeɪk ə spˈɛktəkəl ˈʌv jɚsˈɛlf
01

Hành xử theo cách thu hút sự chú ý về bản thân, thường trong một cách xấu hổ hoặc buồn cười.

To behave in a way that draws attention to oneself, often in an embarrassing or ridiculous manner.

Ví dụ
02

Tạo ra một cảnh hoặc màn trình diễn đáng chú ý, thường là vì lợi ích của các quy tắc xã hội.

To create a scene or display that is noteworthy, often at the expense of social norms.

Ví dụ
03

Tham gia vào những hành động dễ thấy hoặc gây sốc, đặc biệt là trong môi trường công cộng.

To engage in actions that are ostentatious or sensational, particularly in public settings.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh