Bản dịch của từ Make a spectacle of yourself trong tiếng Việt
Make a spectacle of yourself
Make a spectacle of yourself (Verb)
At the party, John made a spectacle of himself dancing alone.
Tại bữa tiệc, John đã làm trò cười cho mình khi nhảy một mình.
She did not want to make a spectacle of herself at school.
Cô ấy không muốn làm trò cười cho mình ở trường.
Why did Lisa make a spectacle of herself during the presentation?
Tại sao Lisa lại làm trò cười cho mình trong buổi thuyết trình?
He made a spectacle of himself at the party last Saturday.
Anh ấy đã làm một cảnh tượng ở bữa tiệc thứ Bảy vừa qua.
She did not want to make a spectacle of herself during the speech.
Cô ấy không muốn làm một cảnh tượng trong bài phát biểu.
Did he really make a spectacle of himself at the wedding?
Liệu anh ấy có thực sự làm một cảnh tượng ở đám cưới không?
Tham gia vào những hành động dễ thấy hoặc gây sốc, đặc biệt là trong môi trường công cộng.
To engage in actions that are ostentatious or sensational, particularly in public settings.
At the party, John made a spectacle of himself dancing wildly.
Tại bữa tiệc, John đã làm cho mình trở nên nổi bật khi nhảy múa điên cuồng.
She did not want to make a spectacle of herself at the event.
Cô ấy không muốn làm cho mình trở nên nổi bật tại sự kiện.
Did Mark really make a spectacle of himself during the speech?
Mark thực sự đã làm cho mình trở nên nổi bật trong bài phát biểu sao?
Cụm từ "make a spectacle of yourself" có nghĩa là hành động gây sự chú ý không mong muốn hoặc hành xử một cách hoặc kỳ lạ, thường là trong bối cảnh xã hội. Câu này thể hiện một sự phê phán tác động của hành vi cá nhân trong mắt người khác. Ở cả hình thức Anh-Anh và Anh-Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, mặc dù ngữ điệu có thể khác nhau. Tuy nhiên, "make a spectacle" còn có thể liên quan đến việc tạo ra sự thú vị cho người khác trong một số ngữ cảnh.