Bản dịch của từ Make time for trong tiếng Việt
Make time for

Make time for(Verb)
Ưu tiên điều gì đó trong lịch trình của một người
To prioritize something in one's schedule
Make time for(Phrase)
Để ưu tiên một điều gì đó quan trọng giữa các cam kết khác.
To prioritize something important amidst other commitments
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "make time for" có nghĩa là dành một khoảng thời gian cho một hoạt động hoặc người nào đó, thường là do sự ưu tiên. Trong tiếng Anh, nó được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau giữa hai vùng miền, với người Anh có thể nhấn mạnh vào tính nhấn của cụm từ trong câu hơn. Sự khác biệt này thể hiện trong cách diễn đạt và ngữ cảnh sử dụng cụm từ trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "make time for" có nghĩa là dành một khoảng thời gian cho một hoạt động hoặc người nào đó, thường là do sự ưu tiên. Trong tiếng Anh, nó được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau giữa hai vùng miền, với người Anh có thể nhấn mạnh vào tính nhấn của cụm từ trong câu hơn. Sự khác biệt này thể hiện trong cách diễn đạt và ngữ cảnh sử dụng cụm từ trong giao tiếp hàng ngày.
