Bản dịch của từ Male gaze trong tiếng Việt
Male gaze

Male gaze (Noun)
Hành động miêu tả phụ nữ từ góc độ nam tính, dị tính, thể hiện và nhấn mạnh phụ nữ như đối tượng tình dục nhằm mang lại khoái cảm cho người xem nam.
The act of depicting women from a masculine heterosexual perspective that presents and emphasizes women as sexual objects for the pleasure of the male viewer.
The male gaze influences many films like "Transformers" and "Wonder Woman."
Cái nhìn của nam giới ảnh hưởng đến nhiều bộ phim như "Transformers" và "Wonder Woman."
The male gaze does not represent women's true experiences in society today.
Cái nhìn của nam giới không đại diện cho trải nghiệm thực sự của phụ nữ trong xã hội hôm nay.
How does the male gaze affect advertising in modern media?
Cái nhìn của nam giới ảnh hưởng như thế nào đến quảng cáo trong truyền thông hiện đại?
The male gaze often shapes how women are portrayed in films.
Cái nhìn của nam giới thường định hình cách phụ nữ được miêu tả trong phim.
The male gaze does not represent women's perspectives in cinema.
Cái nhìn của nam giới không đại diện cho quan điểm của phụ nữ trong điện ảnh.
How does the male gaze affect women's roles in movies?
Cái nhìn của nam giới ảnh hưởng như thế nào đến vai trò của phụ nữ trong phim?
Khái niệm "male gaze" (cái nhìn nam), lần đầu tiên được giới thiệu bởi nhà phê bình phim Laura Mulvey vào năm 1975, đề cập đến cách mà phụ nữ thường bị nhìn nhận và miêu tả từ góc độ của nam giới trong nghệ thuật và văn hóa đại chúng. Thuật ngữ này phản ánh những định kiến giới tính và sức mạnh xã hội, khi nam giới nắm quyền kiểm soát cái nhìn và biểu hiện của phụ nữ. "Male gaze" đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích cách mà giới tính và quyền lực tương tác trong các tác phẩm nghệ thuật.