Bản dịch của từ Manifest content trong tiếng Việt

Manifest content

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Manifest content (Noun)

mˈænəfɛst kˈɑntɛnt
mˈænəfɛst kˈɑntɛnt
01

Các sự kiện, chi tiết và yếu tố thực tế có trong một giấc mơ hoặc một câu chuyện mà ngay lập tức có thể thấy được.

The actual events, details, and elements present in a dream or a narrative that are immediately apparent.

Ví dụ

The manifest content of her speech highlighted social inequality in America.

Nội dung hiện hữu trong bài phát biểu của cô ấy nhấn mạnh bất bình đẳng xã hội ở Mỹ.

The manifest content does not include personal anecdotes about social issues.

Nội dung hiện hữu không bao gồm những giai thoại cá nhân về các vấn đề xã hội.

What is the manifest content of the documentary on social change?

Nội dung hiện hữu của bộ phim tài liệu về thay đổi xã hội là gì?

02

Ý nghĩa rõ ràng của một tác phẩm văn học, trái ngược với ý nghĩa ẩn giấu hoặc biểu tượng.

The overt meaning of a literary work, as opposed to the hidden or symbolic meaning.

Ví dụ

The manifest content of the report showed clear social inequalities in 2023.

Nội dung biểu hiện của báo cáo cho thấy sự bất bình đẳng xã hội rõ ràng vào năm 2023.

The committee did not discuss the manifest content of the social study.

Ủy ban không thảo luận về nội dung biểu hiện của nghiên cứu xã hội.

What is the manifest content of this social policy proposal for 2024?

Nội dung biểu hiện của đề xuất chính sách xã hội này cho năm 2024 là gì?

03

Khía cạnh rõ ràng của một khái niệm tâm lý, đặc biệt trong phân tích giấc mơ.

The explicit aspect of a psychological concept, particularly in dream analysis.

Ví dụ

The manifest content of dreams reveals hidden social fears and desires.

Nội dung biểu hiện của những giấc mơ tiết lộ nỗi sợ và mong muốn xã hội.

The manifest content does not always show true social feelings.

Nội dung biểu hiện không phải lúc nào cũng thể hiện cảm xúc xã hội thật.

What does the manifest content of your dreams say about society?

Nội dung biểu hiện của những giấc mơ của bạn nói gì về xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Manifest content cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Manifest content

Không có idiom phù hợp