Bản dịch của từ Marga trong tiếng Việt

Marga

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Marga (Noun)

mˈɑɹgə
mˈɑɹgə
01

(nam á) tiêu chuẩn của các hình thức âm nhạc cổ điển, khiêu vũ, v.v., trái ngược với sự phát triển hiện đại hoặc khu vực.

South asia the canon of established forms of classical music dance etc as opposed to modern or regional developments.

Ví dụ

Marga represents traditional music forms in South Asia's rich culture.

Marga đại diện cho các hình thức âm nhạc truyền thống ở Nam Á.

Many young people do not appreciate marga in modern society.

Nhiều người trẻ không đánh giá cao marga trong xã hội hiện đại.

Is marga still relevant in today's fast-paced social environment?

Marga vẫn còn phù hợp trong môi trường xã hội nhanh chóng ngày nay không?

02

(ấn độ giáo, yoga) bất kỳ con đường hoặc khóa học nào được coi là dẫn đến giác ngộ.

Hinduism yoga any of various paths or courses seen as leading to enlightenment.

Ví dụ

Many people choose the bhakti marga for spiritual growth and community.

Nhiều người chọn bhakti marga để phát triển tâm linh và cộng đồng.

The jnana marga does not appeal to everyone in modern society.

Jnana marga không thu hút mọi người trong xã hội hiện đại.

What benefits does the karma marga provide for social relationships?

Karma marga mang lại lợi ích gì cho các mối quan hệ xã hội?

03

(phật giáo) bát chánh đạo.

Buddhism the noble eightfold path.

Ví dụ

Marga guides individuals towards ethical living and mental development.

Marga hướng dẫn cá nhân sống đạo đức và phát triển tinh thần.

Marga is not just a concept; it is a practical path.

Marga không chỉ là khái niệm; nó là một con đường thực tiễn.

Is Marga essential for achieving enlightenment in Buddhism?

Marga có cần thiết để đạt được giác ngộ trong Phật giáo không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/marga/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Marga

Không có idiom phù hợp