Bản dịch của từ Marriage counseling trong tiếng Việt

Marriage counseling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Marriage counseling (Noun)

01

Một quá trình trong đó một cặp vợ chồng tìm kiếm sự trợ giúp của người tư vấn để cải thiện mối quan hệ của họ hoặc giải quyết xung đột.

A process in which a couple seeks the assistance of a counselor to improve their relationship or resolve conflicts.

Ví dụ

Marriage counseling helped John and Mary resolve their ongoing conflicts effectively.

Hôn nhân tư vấn đã giúp John và Mary giải quyết các xung đột.

Many couples do not seek marriage counseling before separation occurs.

Nhiều cặp đôi không tìm kiếm hôn nhân tư vấn trước khi chia tay.

Is marriage counseling effective for improving communication in relationships?

Hôn nhân tư vấn có hiệu quả trong việc cải thiện giao tiếp trong các mối quan hệ không?

02

Một hình thức trị liệu nhằm giúp các đối tác trong mối quan hệ lãng mạn giải quyết các vấn đề của họ.

A form of therapy aimed at helping partners in a romantic relationship work through their issues.

Ví dụ

Marriage counseling helped John and Lisa resolve their ongoing conflicts effectively.

Hôn nhân tư vấn đã giúp John và Lisa giải quyết xung đột hiệu quả.

Many couples do not seek marriage counseling before separation.

Nhiều cặp đôi không tìm kiếm hôn nhân tư vấn trước khi ly thân.

Is marriage counseling effective for all troubled relationships?

Hôn nhân tư vấn có hiệu quả cho tất cả các mối quan hệ gặp vấn đề không?

03

Dịch vụ được cung cấp bởi một nhà trị liệu được đào tạo để hỗ trợ các cặp vợ chồng hiểu và giải quyết các vấn đề trong hôn nhân của họ.

A service provided by a trained therapist to assist couples in understanding and resolving problems within their marriage.

Ví dụ

Marriage counseling helped John and Sarah improve their communication skills.

Hỗ trợ hôn nhân đã giúp John và Sarah cải thiện kỹ năng giao tiếp.

Many couples do not seek marriage counseling before divorce.

Nhiều cặp đôi không tìm kiếm hỗ trợ hôn nhân trước khi ly hôn.

Is marriage counseling effective for resolving long-term relationship issues?

Hỗ trợ hôn nhân có hiệu quả trong việc giải quyết các vấn đề mối quan hệ lâu dài không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Marriage counseling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Marriage counseling

Không có idiom phù hợp