Bản dịch của từ Marriage counseling trong tiếng Việt

Marriage counseling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Marriage counseling(Noun)

mˈɛɹɨdʒ kˈaʊnsəlɨŋ
mˈɛɹɨdʒ kˈaʊnsəlɨŋ
01

Một quá trình trong đó một cặp vợ chồng tìm kiếm sự trợ giúp của người tư vấn để cải thiện mối quan hệ của họ hoặc giải quyết xung đột.

A process in which a couple seeks the assistance of a counselor to improve their relationship or resolve conflicts.

Ví dụ
02

Một hình thức trị liệu nhằm giúp các đối tác trong mối quan hệ lãng mạn giải quyết các vấn đề của họ.

A form of therapy aimed at helping partners in a romantic relationship work through their issues.

Ví dụ
03

Dịch vụ được cung cấp bởi một nhà trị liệu được đào tạo để hỗ trợ các cặp vợ chồng hiểu và giải quyết các vấn đề trong hôn nhân của họ.

A service provided by a trained therapist to assist couples in understanding and resolving problems within their marriage.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh