Bản dịch của từ Marriage counseling trong tiếng Việt
Marriage counseling
Marriage counseling (Noun)
Một quá trình trong đó một cặp vợ chồng tìm kiếm sự trợ giúp của người tư vấn để cải thiện mối quan hệ của họ hoặc giải quyết xung đột.
A process in which a couple seeks the assistance of a counselor to improve their relationship or resolve conflicts.
Marriage counseling helped John and Mary resolve their ongoing conflicts effectively.
Hôn nhân tư vấn đã giúp John và Mary giải quyết các xung đột.
Many couples do not seek marriage counseling before separation occurs.
Nhiều cặp đôi không tìm kiếm hôn nhân tư vấn trước khi chia tay.
Is marriage counseling effective for improving communication in relationships?
Hôn nhân tư vấn có hiệu quả trong việc cải thiện giao tiếp trong các mối quan hệ không?
Marriage counseling helped John and Lisa resolve their ongoing conflicts effectively.
Hôn nhân tư vấn đã giúp John và Lisa giải quyết xung đột hiệu quả.
Many couples do not seek marriage counseling before separation.
Nhiều cặp đôi không tìm kiếm hôn nhân tư vấn trước khi ly thân.
Is marriage counseling effective for all troubled relationships?
Hôn nhân tư vấn có hiệu quả cho tất cả các mối quan hệ gặp vấn đề không?
Marriage counseling helped John and Sarah improve their communication skills.
Hỗ trợ hôn nhân đã giúp John và Sarah cải thiện kỹ năng giao tiếp.
Many couples do not seek marriage counseling before divorce.
Nhiều cặp đôi không tìm kiếm hỗ trợ hôn nhân trước khi ly hôn.
Is marriage counseling effective for resolving long-term relationship issues?
Hỗ trợ hôn nhân có hiệu quả trong việc giải quyết các vấn đề mối quan hệ lâu dài không?
Hôn nhân tư vấn (marriage counseling) là một hình thức hỗ trợ tâm lý nhằm cải thiện và phục hồi mối quan hệ giữa các cặp đôi. Thông qua các phiên tư vấn, chuyên gia có thể giúp các cặp đôi giải quyết xung đột, tăng cường giao tiếp và hiểu biết lẫn nhau. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, nhưng văn hóa và phong cách tư vấn có thể khác nhau, phản ánh sự khác biệt trong quan niệm về hôn nhân và gia đình ở hai khu vực này.
Cụm từ "marriage counseling" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "marriage" xuất phát từ "maritare", có nghĩa là kết hôn, và "counseling" từ "consulere", có nghĩa là tham khảo hoặc tư vấn. Từ thế kỷ 20, khái niệm tư vấn hôn nhân đã phát triển như một hình thức hỗ trợ tâm lý nhằm giải quyết các vấn đề trong mối quan hệ vợ chồng. Sự kết hợp giữa hai phần này mang đến một dịch vụ giúp đôi lứa duy trì và cải thiện mối quan hệ của họ.
Tư vấn hôn nhân là thuật ngữ thường gặp trong các bài viết về xã hội và tâm lý học, đặc biệt trong bối cảnh các kỳ thi IELTS. Phân tích bốn thành phần của IELTS cho thấy từ này xuất hiện thường xuyên trong các chủ đề liên quan đến gia đình (Writing, Speaking), cũng như trong các bài đọc về mối quan hệ (Reading). Trong thực tế, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong các tình huống liên quan đến giải quyết xung đột, cải thiện sự giao tiếp giữa các cặp đôi và tăng cường sự hiểu biết lẫn nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp