Bản dịch của từ Mastaba trong tiếng Việt

Mastaba

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mastaba (Noun)

mˈæstəbə
mˈæstəbə
01

Một ngôi mộ ai cập cổ đại bao gồm một phòng chôn cất dưới lòng đất với các phòng phía trên (ở mặt đất) để lưu trữ đồ cúng.

An ancient egyptian tomb consisting of an underground burial chamber with rooms above it at ground level to store offerings.

Ví dụ

The archaeologists discovered a well-preserved mastaba near the Nile River.

Các nhà khảo cổ phát hiện một mastaba được bảo quản tốt gần sông Nile.

The mastaba was filled with various offerings for the deceased pharaoh.

Cái mastaba đầy với các phần quà khác nhau cho pharaon đã qua đời.

The construction of a mastaba required skilled labor and careful planning.

Việc xây dựng một mastaba yêu cầu lao động tay nghề cao và kế hoạch cẩn thận.

02

(ở các nước hồi giáo) một chiếc ghế dài bằng đá hoặc gạch được xây vào tường của một ngôi nhà.

In islamic countries a stone or brick bench built into the wall of a house.

Ví dụ

The mastaba in Ahmed's house provided seating for guests.

Cái mastaba trong nhà của Ahmed cung cấp chỗ ngồi cho khách.

The traditional mastaba design is common in Egyptian households.

Thiết kế mastaba truyền thống phổ biến trong các hộ gia đình Ai Cập.

The mastaba in Fatima's home was beautifully decorated with intricate carvings.

Cái mastaba trong nhà của Fatima được trang trí đẹp với những khắc dấu tinh xảo.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mastaba/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mastaba

Không có idiom phù hợp