Bản dịch của từ Mastaba trong tiếng Việt
Mastaba

Mastaba (Noun)
Một ngôi mộ ai cập cổ đại bao gồm một phòng chôn cất dưới lòng đất với các phòng phía trên (ở mặt đất) để lưu trữ đồ cúng.
An ancient egyptian tomb consisting of an underground burial chamber with rooms above it at ground level to store offerings.
The archaeologists discovered a well-preserved mastaba near the Nile River.
Các nhà khảo cổ phát hiện một mastaba được bảo quản tốt gần sông Nile.
The mastaba was filled with various offerings for the deceased pharaoh.
Cái mastaba đầy với các phần quà khác nhau cho pharaon đã qua đời.
The construction of a mastaba required skilled labor and careful planning.
Việc xây dựng một mastaba yêu cầu lao động tay nghề cao và kế hoạch cẩn thận.
The mastaba in Ahmed's house provided seating for guests.
Cái mastaba trong nhà của Ahmed cung cấp chỗ ngồi cho khách.
The traditional mastaba design is common in Egyptian households.
Thiết kế mastaba truyền thống phổ biến trong các hộ gia đình Ai Cập.
The mastaba in Fatima's home was beautifully decorated with intricate carvings.
Cái mastaba trong nhà của Fatima được trang trí đẹp với những khắc dấu tinh xảo.
Họ từ
Mastaba là một loại cấu trúc mộ cổ điển của người Ai Cập, thường được xây dựng bằng gạch và có hình dạng như một cái ghế dài với một phần dưới đất để chứa hài cốt và vật phẩm mai táng. Từ "mastaba" xuất phát từ từ tiếng Ả Rập có nghĩa là "bàn". Mặc dù kiểu dáng và cấu trúc của mastaba đã có sự phát triển qua các thời kỳ, chức năng chính của chúng vẫn giữ nguyên là nơi yên nghỉ cho người đã khuất.
Từ "mastaba" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "مستطيل" (mustaṭīl), nghĩa là "hình chữ nhật". Mastaba là một dạng cấu trúc mồ mả cổ đại của người Ai Cập, thường được xây bằng gạch và có hình dáng giống như một chiếc ghế dài. Lịch sử của mastaba liên quan chặt chẽ đến sự phát triển của kiến trúc mồ mả và tín ngưỡng về đời sống sau cái chết của người Ai Cập, đánh dấu bước chuyển tiếp từ kiến trúc đơn giản đến kim tự tháp. Sự kết nối giữa nguyên nghĩa và hiện tại thể hiện trong việc mô tả các công trình kiến trúc mộ tái hiện sức mạnh của văn hóa và tôn giáo.
Mastaba là một thuật ngữ có xuất xứ từ tiếng Ả Rập, chỉ một loại lăng mộ hình chữ nhật, phổ biến trong văn hóa Ai Cập cổ đại. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không thường xuất hiện trong phần nghe, nói, hay viết, nhưng có thể gặp trong phần đọc liên quan đến khảo cổ học hoặc lịch sử. Ngoài ra, "mastaba" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật về kiến trúc cổ đại hoặc nghệ thuật Ai Cập, nhằm mô tả một loại cấu trúc đặc biệt của lăng mộ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp